Phong độ Busan I Park gần đây, KQ Busan I Park mới nhất
Phong độ Busan I Park gần đây
-
22/06/2025Busan I ParkChungbuk Cheongju1 - 0D
-
15/06/2025Jeonnam DragonsBusan I Park0 - 1W
-
07/06/2025Busan I ParkAnsan Greeners FC0 - 0L
-
31/05/2025Seoul E-Land FCBusan I Park0 - 1W
-
24/05/2025Seongnam FCBusan I Park0 - 0D
-
17/05/20251 Busan I ParkSuwon Samsung Bluewings1 - 3L
-
11/05/2025Chungbuk CheongjuBusan I Park0 - 0W
-
04/05/2025Busan I ParkChungnam Asan1 - 0W
-
27/04/20251 Busan I ParkHwaseong FC2 - 2W
-
20/04/2025Ansan Greeners FCBusan I Park0 - 3W
Thống kê phong độ Busan I Park gần đây, KQ Busan I Park mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Busan I Park gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Busan I Park gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2025Busan I ParkChungbuk Cheongju1 - 0D
-
15/06/2025Jeonnam DragonsBusan I Park0 - 1W
-
07/06/2025Busan I ParkAnsan Greeners FC0 - 0L
-
31/05/2025Seoul E-Land FCBusan I Park0 - 1W
-
24/05/2025Seongnam FCBusan I Park0 - 0D
-
17/05/20251 Busan I ParkSuwon Samsung Bluewings1 - 3L
-
11/05/2025Chungbuk CheongjuBusan I Park0 - 0W
-
04/05/2025Busan I ParkChungnam Asan1 - 0W
-
27/04/20251 Busan I ParkHwaseong FC2 - 2W
-
20/04/2025Ansan Greeners FCBusan I Park0 - 3W
- Kết quả Busan I Park mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Busan I Park gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan I Park (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Busan I Park (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 17 | 14 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 44 | T T H T T T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 21 | 15 | 34 | T H T T B T |
3 | Jeonnam Dragons | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 16 | 7 | 30 | T B T H B H |
4 | Busan I Park | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 29 | B H T B T H |
5 | Seoul E-Land FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 27 | 1 | 28 | T T B H B B |
6 | Bucheon FC 1995 | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 23 | 4 | 28 | T H B B T T |
7 | Chungnam Asan | 17 | 6 | 6 | 5 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H T T B T |
8 | Seongnam FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 15 | 16 | -1 | 21 | H H B B T B |
9 | Gimpo FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 17 | -1 | 20 | B H B T T H |
10 | Gyeongnam FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 17 | 29 | -12 | 17 | B T T B B B |
11 | Ansan Greeners FC | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 21 | -10 | 16 | B H T T H B |
12 | Chungbuk Cheongju | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 32 | -14 | 13 | B H B B B H |
13 | Hwaseong FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 26 | -10 | 13 | B B B T H B |
14 | Cheonan City | 17 | 3 | 2 | 12 | 14 | 30 | -16 | 11 | H B H B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: