Phong độ Busan I Park gần đây, KQ Busan I Park mới nhất
Phong độ Busan I Park gần đây
-
12/07/2025Busan I ParkSeongnam FC0 - 0D
-
06/07/2025Gimpo FCBusan I Park1 - 0L
-
29/06/2025Suwon Samsung BluewingsBusan I Park1 - 0D
-
22/06/2025Busan I ParkChungbuk Cheongju1 - 0D
-
15/06/2025Jeonnam DragonsBusan I Park0 - 1W
-
07/06/2025Busan I ParkAnsan Greeners FC0 - 0L
-
31/05/2025Seoul E-Land FCBusan I Park0 - 1W
-
24/05/2025Seongnam FCBusan I Park0 - 0D
-
17/05/20251 Busan I ParkSuwon Samsung Bluewings1 - 3L
-
11/05/2025Chungbuk CheongjuBusan I Park0 - 0W
Thống kê phong độ Busan I Park gần đây, KQ Busan I Park mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Busan I Park gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Busan I Park gần đây: theo giải đấu
-
12/07/2025Busan I ParkSeongnam FC0 - 0D
-
06/07/2025Gimpo FCBusan I Park1 - 0L
-
29/06/2025Suwon Samsung BluewingsBusan I Park1 - 0D
-
22/06/2025Busan I ParkChungbuk Cheongju1 - 0D
-
15/06/2025Jeonnam DragonsBusan I Park0 - 1W
-
07/06/2025Busan I ParkAnsan Greeners FC0 - 0L
-
31/05/2025Seoul E-Land FCBusan I Park0 - 1W
-
24/05/2025Seongnam FCBusan I Park0 - 0D
-
17/05/20251 Busan I ParkSuwon Samsung Bluewings1 - 3L
-
11/05/2025Chungbuk CheongjuBusan I Park0 - 0W
- Kết quả Busan I Park mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Busan I Park gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan I Park (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Busan I Park (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 19 | 14 | 3 | 2 | 36 | 12 | 24 | 45 | H T T T H B |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 20 | 12 | 5 | 3 | 41 | 24 | 17 | 41 | T B T H T T |
3 | Jeonnam Dragons | 20 | 10 | 7 | 3 | 28 | 19 | 9 | 37 | H B H H T T |
4 | Bucheon FC 1995 | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 23 | 7 | 34 | B B T T T T |
5 | Busan I Park | 20 | 8 | 7 | 5 | 26 | 22 | 4 | 31 | B T H H B H |
6 | Seoul E-Land FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 30 | 0 | 29 | B H B B H B |
7 | Chungnam Asan | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 20 | 4 | 25 | T T B T H B |
8 | Gimpo FC | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T T H H T |
9 | Seongnam FC | 20 | 5 | 8 | 7 | 15 | 17 | -2 | 23 | B T B B H H |
10 | Hwaseong FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 29 | -9 | 19 | T H B T B T |
11 | Gyeongnam FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 18 | 33 | -15 | 18 | B B B B H B |
12 | Ansan Greeners FC | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 22 | -10 | 18 | T T H B H H |
13 | Chungbuk Cheongju | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B H H T B |
14 | Cheonan City | 20 | 3 | 4 | 13 | 16 | 33 | -17 | 13 | B T T H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: