Kết quả Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Guangxi Hengchen, 18h30 ngày 07/06

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 13

  • Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Guangxi Hengchen: Diễn biến chính

  • 9'
    Chen Xiangyu (Assist:Kong Yinquan) goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    1-1
    goalnbsp;Fei Ernanduo
  • 53'
    1-2
    goalnbsp;Huajun Zhang
  • 82'
    1-2
    Weichen Ning
  • BXH Hạng 2 Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Guangxi Hengchen: Số liệu thống kê

  • Guizhou Zhucheng Jingji FC
    Guangxi Hengchen
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 18 11 4 3 22 10 12 37 T B H T B T
2 Changchun XIdu Football Club 18 10 4 4 18 10 8 34 T H T T B H
3 Shandong Taishan B 18 8 8 2 29 18 11 32 T H H T T H
4 Haimen Codion 18 8 7 3 33 22 11 31 H T T H H B
5 Jiangxi Liansheng FC 18 9 4 5 21 16 5 31 B T H T T T
6 Langfang City of Glory 18 8 5 5 22 21 1 29 T T T T H T
7 Shanghai Port B 18 5 6 7 19 19 0 21 H B B B H H
8 Taian Tiankuang 18 5 3 10 18 24 -6 18 B B B T B T
9 Xi an Ronghai 18 4 6 8 13 28 -15 18 H T B B T B
10 Rizhao Yuqi 18 3 7 8 16 25 -9 16 H H T B B H
11 Hubei Istar 18 3 6 9 21 30 -9 15 B B H H H B
12 Bei Li Gong 18 3 2 13 16 25 -9 11 B B T B B H