Kết quả Lanzhou Longyuan Athletics vs Shandong Taishan B, 18h00 ngày 05/04
Kết quả Lanzhou Longyuan Athletics vs Shandong Taishan B
Phong độ Lanzhou Longyuan Athletics gần đây
Phong độ Shandong Taishan B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.92O 2
0.87U 2
0.891
2.55X
2.902
2.80Hiệp 1+0
0.78-0
0.94O 0.5
0.50U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lanzhou Longyuan Athletics vs Shandong Taishan B
-
Sân vận động: Shandong Rizhao International Football C
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 3
-
Lanzhou Longyuan Athletics vs Shandong Taishan B: Diễn biến chính
-
18'0-0Imran Memet
-
23'0-1
nbsp;Lu Junwei
-
43'0-1Yuxuan Fu
-
54'Shengming Yang0-1
-
85'0-1Yan Hengye
-
87'0-2
nbsp;Yin Jiaxi
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Lanzhou Longyuan Athletics vs Shandong Taishan B: Số liệu thống kê
-
Lanzhou Longyuan AthleticsShandong Taishan B
-
6Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 18 | 11 | 4 | 3 | 22 | 10 | 12 | 37 | T B H T B T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 18 | 10 | 4 | 4 | 18 | 10 | 8 | 34 | T H T T B H |
3 | Shandong Taishan B | 18 | 8 | 8 | 2 | 29 | 18 | 11 | 32 | T H H T T H |
4 | Haimen Codion | 18 | 8 | 7 | 3 | 33 | 22 | 11 | 31 | H T T H H B |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 16 | 5 | 31 | B T H T T T |
6 | Langfang City of Glory | 18 | 8 | 5 | 5 | 22 | 21 | 1 | 29 | T T T T H T |
7 | Shanghai Port B | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 21 | H B B B H H |
8 | Taian Tiankuang | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 24 | -6 | 18 | B B B T B T |
9 | Xi an Ronghai | 18 | 4 | 6 | 8 | 13 | 28 | -15 | 18 | H T B B T B |
10 | Rizhao Yuqi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 25 | -9 | 16 | H H T B B H |
11 | Hubei Istar | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 30 | -9 | 15 | B B H H H B |
12 | Bei Li Gong | 18 | 3 | 2 | 13 | 16 | 25 | -9 | 11 | B B T B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc