Kết quả Lanzhou Longyuan Athletics vs Shanghai Port B, 18h00 ngày 17/05

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 10

  • Lanzhou Longyuan Athletics vs Shanghai Port B: Diễn biến chính

  • 28'
    Sabahidin Memetabla (Assist:Omer Abdukerim) goalnbsp;
    1-0
  • 54'
    1-1
    goalnbsp;Deming Li (Assist:Wang Yiwei)
  • 86'
    1-1
  • 90'
    1-1
  • BXH Hạng 2 Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Lanzhou Longyuan Athletics vs Shanghai Port B: Số liệu thống kê

  • Lanzhou Longyuan Athletics
    Shanghai Port B
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 18 11 4 3 22 10 12 37 T B H T B T
2 Changchun XIdu Football Club 18 10 4 4 18 10 8 34 T H T T B H
3 Shandong Taishan B 18 8 8 2 29 18 11 32 T H H T T H
4 Haimen Codion 18 8 7 3 33 22 11 31 H T T H H B
5 Jiangxi Liansheng FC 18 9 4 5 21 16 5 31 B T H T T T
6 Langfang City of Glory 18 8 5 5 22 21 1 29 T T T T H T
7 Shanghai Port B 18 5 6 7 19 19 0 21 H B B B H H
8 Taian Tiankuang 18 5 3 10 18 24 -6 18 B B B T B T
9 Xi an Ronghai 18 4 6 8 13 28 -15 18 H T B B T B
10 Rizhao Yuqi 18 3 7 8 16 25 -9 16 H H T B B H
11 Hubei Istar 18 3 6 9 21 30 -9 15 B B H H H B
12 Bei Li Gong 18 3 2 13 16 25 -9 11 B B T B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs