Kết quả Shenzhen 2028 vs Guangzhou dandelion FC, 18h30 ngày 08/06

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 13

  • Shenzhen 2028 vs Guangzhou dandelion FC: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Chen Xing
  • 29'
    Zhiyuan Wang
    0-0
  • 55'
    0-1
    goalnbsp;Zhuoxuan Li (Assist:Zheng Ling)
  • 73'
    Wei Chen (Assist:Wenjing Jiang) goalnbsp;
    1-1
  • 88'
    1-1
    Cai M.
  • BXH Hạng 2 Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shenzhen 2028 vs Guangzhou dandelion FC: Số liệu thống kê

  • Shenzhen 2028
    Guangzhou dandelion FC
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 14 9 3 2 19 8 11 30 B T T T T B
2 Haimen Codion 14 7 5 2 29 17 12 26 T T T H H T
3 Changchun XIdu Football Club 13 8 2 3 13 5 8 26 H T B B T T
4 Shandong Taishan B 14 6 6 2 20 15 5 24 B H T H T H
5 Jiangxi Liansheng FC 14 6 3 5 17 16 1 21 B B B T B T
6 Shanghai Port B 14 5 4 5 16 12 4 19 T H B H H B
7 Langfang City of Glory 14 5 4 5 16 20 -4 19 H B T B T T
8 Xi an Ronghai 14 3 6 5 11 22 -11 15 T H B B H T
9 Taian Tiankuang 13 3 3 7 12 15 -3 12 T H T H B B
10 Hubei Istar 12 3 3 6 13 18 -5 12 B B T T B B
11 Rizhao Yuqi 14 2 6 6 10 18 -8 12 B H B T H H
12 Bei Li Gong 14 2 1 11 11 21 -10 7 B B T B B B