Kết quả Tottenham Hotspur vs Crystal Palace, 20h15 ngày 11/05

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 36

  • Tottenham Hotspur vs Crystal Palace: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Ismaila Sarr Goal cancelled
  • 19'
    Mikey Moore nbsp;
    Dejan Kulusevski nbsp;
    0-0
  • 37'
    Rodrigo Bentancur
    0-0
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Eberechi Eze (Assist:Daniel Munoz)
  • 46'
    Yves Bissouma nbsp;
    Rodrigo Bentancur nbsp;
    0-1
  • 47'
    0-1
    Jefferson Andres Lerma Solis
  • 48'
    0-2
    goalnbsp;Eberechi Eze (Assist:Ismaila Sarr)
  • 58'
    Son Heung Min nbsp;
    Pedro Porro nbsp;
    0-2
  • 60'
    0-2
    nbsp;Edward Nketiah
    nbsp;Jean Philippe Mateta
  • 61'
    0-2
    nbsp;Benjamin Chilwell
    nbsp;Tyrick Mitchell
  • 61'
    0-2
    nbsp;Daichi Kamada
    nbsp;Jefferson Andres Lerma Solis
  • 78'
    0-2
    nbsp;Romain Esse
    nbsp;Ismaila Sarr
  • 87'
    0-2
    nbsp;Justin Devenny
    nbsp;Will Hughes
  • Tottenham Hotspur vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị

  • Tottenham Hotspur4-3-3
    31
    Antonin Kinsky
    24
    Djed Spence
    33
    Ben Davies
    4
    Kevin Danso
    23
    Pedro Porro
    29
    Pape Matar Sarr
    30
    Rodrigo Bentancur
    14
    Archie Gray
    11
    Mathys Tel
    21
    Dejan Kulusevski
    28
    Wilson Odobert
    14
    Jean Philippe Mateta
    7
    Ismaila Sarr
    10
    Eberechi Eze
    12
    Daniel Munoz
    19
    Will Hughes
    8
    Jefferson Andres Lerma Solis
    3
    Tyrick Mitchell
    26
    Chris Richards
    5
    Maxence Lacroix
    6
    Marc Guehi
    1
    Dean Henderson
    Crystal Palace3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Yves Bissouma
    47Mikey Moore
    7Son Heung Min
    17Cristian Gabriel Romero
    9Richarlison de Andrade
    1Guglielmo Vicario
    37Micky van de Ven
    19Dominic Solanke
    22Brennan Johnson
    Daichi Kamada 18
    Benjamin Chilwell 25
    Edward Nketiah 9
    Justin Devenny 55
    Romain Esse 21
    Matheus Franca de Oliveira 11
    Matt Turner 30
    Nathaniel Clyne 17
    Caleb Kporha 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ange Postecoglou
    Oliver Glasner
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Tottenham Hotspur vs Crystal Palace: Số liệu thống kê

  • Tottenham Hotspur
    Crystal Palace
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 364
    Số đường chuyền
    404
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation