Kết quả Fylkir vs Leiknir Reykjavik, 02h15 ngày 05/06
Kết quả Fylkir vs Leiknir Reykjavik
Đối đầu Fylkir vs Leiknir Reykjavik
Phong độ Fylkir gần đây
Phong độ Leiknir Reykjavik gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/06/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.83O 3.5
0.96U 3.5
0.801
1.50X
4.202
5.00Hiệp 1-0.25
0.65+0.25
1.12O 1.5
0.98U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fylkir vs Leiknir Reykjavik
-
Sân vận động: Fylkisvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 6
-
Fylkir vs Leiknir Reykjavik: Diễn biến chính
-
21'0-1
nbsp;Dagur Ingi Hammer Gunnarsson
-
25'0-1Anton Fannar Kjartansson
-
32'Tumi Fannar Gunnarsson0-1
-
32'0-1Sindri Bjornsson
-
49'0-1Axel Freyr Hardarson
-
59'0-2
nbsp;Thorsteinn Jonsson (Assist:Axel Freyr Hardarson)
-
61'0-2Thorsteinn Jonsson
-
62'Thoroddur Vikingsson
nbsp;
1-2 -
77'Asgeir Eyporsson1-2
-
90'Theodor Oskarsson1-2
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Fylkir vs Leiknir Reykjavik: Số liệu thống kê
-
FylkirLeiknir Reykjavik
-
13Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
134Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
89Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 8 | 13 | 25 | H T H T T B |
2 | UMF Njardvik | 12 | 6 | 6 | 0 | 30 | 12 | 18 | 24 | H T H T T H |
3 | HK Kopavogs | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 24 | B T T H T T |
4 | Throttur Reykjavik | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 20 | 3 | 21 | H T B H T T |
5 | Thor Akureyri | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 19 | 9 | 20 | H B T T B T |
6 | Keflavik | 12 | 5 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 18 | H H B T T B |
7 | Grindavik | 12 | 4 | 2 | 6 | 28 | 36 | -8 | 14 | H B B B B T |
8 | Volsungur husavik | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 27 | -9 | 14 | B H T B B H |
9 | Fylkir | 12 | 2 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | H H B T B B |
10 | UMF Selfoss | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 25 | -12 | 10 | T B B H B T |
11 | Fjolnir | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 27 | -13 | 9 | B B T B T B |
12 | Leiknir Reykjavik | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 27 | -15 | 9 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland