Kết quả Volsungur husavik vs UMF Njardvik, 21h00 ngày 12/07
Kết quả Volsungur husavik vs UMF Njardvik
Đối đầu Volsungur husavik vs UMF Njardvik
Phong độ Volsungur husavik gần đây
Phong độ UMF Njardvik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.80-1.25
1.00O 2.5
0.28U 2.5
2.401
4.00X
4.202
1.65Hiệp 1+0.5
0.74-0.5
1.11O 1.5
0.90U 1.5
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volsungur husavik vs UMF Njardvik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 12
-
Volsungur husavik vs UMF Njardvik: Diễn biến chính
-
28'0-1
nbsp;Jonsson Tomas (Assist:Amin Cosic)
-
45'Arruti Inigo0-1
-
58'0-1Jonsson Tomas
-
67'Elvar Baldvinsson0-1
-
70'Xabi Cardenas0-1
-
72'0-1Joao Ananias Jordao Junior
-
74'Elvar Baldvinsson (Assist:Steinthor Freyr Thorsteinsson)
nbsp;
1-1 -
76'Rafnar Mani Gunnarsson1-1
-
86'1-1Sigurjon Markusson
-
90'1-1Amin Cosic
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Volsungur husavik vs UMF Njardvik: Số liệu thống kê
-
Volsungur husavikUMF Njardvik
-
6Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm84
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 8 | 13 | 25 | H T H T T B |
2 | UMF Njardvik | 12 | 6 | 6 | 0 | 30 | 12 | 18 | 24 | H T H T T H |
3 | HK Kopavogs | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 24 | B T T H T T |
4 | Throttur Reykjavik | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 20 | 3 | 21 | H T B H T T |
5 | Thor Akureyri | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 19 | 9 | 20 | H B T T B T |
6 | Keflavik | 12 | 5 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 18 | H H B T T B |
7 | Grindavik | 12 | 4 | 2 | 6 | 28 | 36 | -8 | 14 | H B B B B T |
8 | Volsungur husavik | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 27 | -9 | 14 | B H T B B H |
9 | Fylkir | 12 | 2 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | H H B T B B |
10 | UMF Selfoss | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 25 | -12 | 10 | T B B H B T |
11 | Fjolnir | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 27 | -13 | 9 | B B T B T B |
12 | Leiknir Reykjavik | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 27 | -15 | 9 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland