Kết quả Volsungur husavik vs UMF Njardvik, 21h00 ngày 12/07

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 12

  • Volsungur husavik vs UMF Njardvik: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goalnbsp;Jonsson Tomas (Assist:Amin Cosic)
  • 45'
    Arruti Inigo
    0-1
  • 58'
    0-1
    Jonsson Tomas
  • 67'
    Elvar Baldvinsson
    0-1
  • 70'
    Xabi Cardenas
    0-1
  • 72'
    0-1
    Joao Ananias Jordao Junior
  • 74'
    Elvar Baldvinsson (Assist:Steinthor Freyr Thorsteinsson) goalnbsp;
    1-1
  • 76'
    Rafnar Mani Gunnarsson
    1-1
  • 86'
    1-1
    Sigurjon Markusson
  • 90'
    1-1
    Amin Cosic
  • BXH Hạng nhất Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Volsungur husavik vs UMF Njardvik: Số liệu thống kê

  • Volsungur husavik
    UMF Njardvik
  • 6
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    84
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Iceland 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IR Reykjavik 12 7 4 1 21 8 13 25 H T H T T B
2 UMF Njardvik 12 6 6 0 30 12 18 24 H T H T T H
3 HK Kopavogs 12 7 3 2 24 13 11 24 B T T H T T
4 Throttur Reykjavik 12 6 3 3 23 20 3 21 H T B H T T
5 Thor Akureyri 12 6 2 4 28 19 9 20 H B T T B T
6 Keflavik 12 5 3 4 25 18 7 18 H H B T T B
7 Grindavik 12 4 2 6 28 36 -8 14 H B B B B T
8 Volsungur husavik 12 4 2 6 18 27 -9 14 B H T B B H
9 Fylkir 12 2 4 6 16 20 -4 10 H H B T B B
10 UMF Selfoss 12 3 1 8 13 25 -12 10 T B B H B T
11 Fjolnir 12 2 3 7 14 27 -13 9 B B T B T B
12 Leiknir Reykjavik 12 2 3 7 12 27 -15 9 T B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation