Kết quả Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce, 13h00 ngày 11/05
Kết quả Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce
Nhận định, Soi kèo Gamba Osaka vs Sanfrecce Hiroshima 13h00 ngày 11/5: Khó phân thắng bại
Đối đầu Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.05O 2.5
1.05U 2.5
0.671
2.80X
3.202
2.40Hiệp 1+0
1.14-0
0.75O 1
1.09U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 16
-
Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính
-
21'0-0Germain Ryo Penalty awarded
-
22'Tokuma Suzuki0-0
-
27'Shu Kurata nbsp;
Deniz Hummet nbsp;0-0 -
33'0-1
nbsp;Tsukasa Shiotani (Assist:Germain Ryo)
-
46'0-1nbsp;Naoki Maeda
nbsp;Sota Nakamura -
46'Takeru Kishimoto nbsp;
Takashi Usami nbsp;0-1 -
57'0-1Tsukasa Shiotani
-
80'Harumi Minamino nbsp;
Juan Matheus Alano Nascimento nbsp;0-1 -
80'Issam Jebali nbsp;
Ryoya Yamashita nbsp;0-1 -
90'0-1nbsp;Sota Koshimichi
nbsp;Germain Ryo -
90'Shoji Toyama nbsp;
Shota Fukuoka nbsp;0-1
-
Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa2Shota Fukuoka20Shinnosuke Nakatani3Riku Handa16Tokuma Suzuki51Makoto Mitsuta47Juan Matheus Alano Nascimento7Takashi Usami17Ryoya Yamashita23Deniz Hummet9Germain Ryo39Sota Nakamura51Mutsuki Kato15Shuto Nakano24Shunki Higashi6Hayao Kawabe13Naoto Arai33Tsukasa Shiotani4Hayato Araki19Sho Sasaki1Keisuke Osako
- Đội hình dự bị
-
10Shu Kurata15Takeru Kishimoto42Harumi Minamino11Issam Jebali40Shoji Toyama1Higashiguchi Masaki24Yusei Egawa5Genta Miura8Ryotaro MeshinoNaoki Maeda 41Sota Koshimichi 32Yudai Tanaka 21Taichi Yamasaki 3Shion Inoue 20Hiroya Matsumoto 5Motoki Ohara 40Daiki Suga 18Aren Inoue 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani PoyatosMichael Skibbe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaHiroshima Sanfrecce
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
377Số đường chuyền552
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người2
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm69
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 18 | 12 | 1 | 5 | 28 | 15 | 13 | 37 | T T T T T B |
2 | Kashiwa Reysol | 18 | 9 | 7 | 2 | 21 | 14 | 7 | 34 | T T T T B H |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 17 | 10 | 2 | 5 | 19 | 12 | 7 | 32 | B T T T T T |
4 | Kyoto Sanga | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 22 | 5 | 31 | B B T H T B |
5 | Urawa Red Diamonds | 20 | 8 | 7 | 5 | 24 | 19 | 5 | 31 | B H T H B H |
6 | Vissel Kobe | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 18 | 2 | 27 | T B B T T B |
7 | Kawasaki Frontale | 17 | 6 | 8 | 3 | 28 | 18 | 10 | 26 | H B T T H H |
8 | Cerezo Osaka | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 24 | 2 | 26 | T T T B T H |
9 | Shimizu S-Pulse | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 25 | T B B H B T |
10 | Machida Zelvia | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 25 | B B H T H B |
11 | Gamba Osaka | 18 | 7 | 3 | 8 | 23 | 26 | -3 | 24 | T T T B B H |
12 | Tokyo Verdy | 19 | 6 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 24 | B T B B T H |
13 | Fagiano Okayama | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 16 | -1 | 23 | B B H B T H |
14 | Nagoya Grampus | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | T H H H T T |
15 | Avispa Fukuoka | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | B B B H B H |
16 | Shonan Bellmare | 18 | 6 | 3 | 9 | 13 | 22 | -9 | 21 | H B B T B B |
17 | FC Tokyo | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 19 | T B T T B B |
18 | Yokohama FC | 18 | 5 | 4 | 9 | 12 | 18 | -6 | 19 | B B T B T H |
19 | Albirex Niigata | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T B H B T B |
20 | Yokohama Marinos | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 14 | B B B B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản