Kết quả Kashiwa Reysol vs Shimizu S-Pulse, 14h00 ngày 06/05

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 15

  • Kashiwa Reysol vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Zento Uno Card changed
  • 19'
    0-0
    Zento Uno
  • 31'
    Tomoya Inukai
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Koya Kitagawa
    nbsp;Ahmed Ahmedov
  • 52'
    Yuki Kakita (Assist:Hayato Nakama) goalnbsp;
    1-0
  • 58'
    1-0
    nbsp;Sen Takagi
    nbsp;Kento Haneda
  • 58'
    1-0
    nbsp;Takashi Inui
    nbsp;Shinya Yajima
  • 68'
    1-0
    nbsp;Kai Matsuzaki
    nbsp;Hikaru Nakahara
  • 68'
    Tomoya Koyamatsu nbsp;
    Diego Jara Rodrigues nbsp;
    1-0
  • 72'
    Masaki Watai nbsp;
    Hayato Nakama nbsp;
    1-0
  • 72'
    Kosuke Kinoshita nbsp;
    Yuki Kakita nbsp;
    1-0
  • 75'
    Yuta Yamada
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Douglas Willian da Silva Souza
    nbsp;Zento Uno
  • 88'
    1-0
    Douglas Willian da Silva Souza Goal cancelled
  • 90'
    1-0
    nbsp;Masaki Yumiba
    nbsp;Yuji Takahashi
  • 90'
    Eiji Shirai nbsp;
    Yuta Yamada nbsp;
    1-0
  • Kashiwa Reysol vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol3-4-2-1
    25
    Ryosuke Kojima
    2
    Hiromu Mitsumaru
    4
    Taiyo Koga
    13
    Tomoya Inukai
    3
    Diego Jara Rodrigues
    6
    Yuta Yamada
    27
    Koki Kumasaka
    24
    Tojiro Kubo
    19
    Hayato Nakama
    8
    Yoshio Koizumi
    18
    Yuki Kakita
    29
    Ahmed Ahmedov
    11
    Hikaru Nakahara
    21
    Shinya Yajima
    7
    Capixaba
    36
    Zento Uno
    98
    Matheus Bueno Batista
    5
    Kengo Kitazume
    41
    Kento Haneda
    3
    Yuji Takahashi
    4
    Sodai Hasukawa
    1
    Yuya Oki
    Shimizu S-Pulse4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Tomoya Koyamatsu
    11Masaki Watai
    15Kosuke Kinoshita
    33Eiji Shirai
    46Kenta Matsumoto
    5Hayato Tanaka
    31Shumpei Naruse
    37Shun Nakajima
    39Nobuteru Nakagawa
    Koya Kitagawa 23
    Sen Takagi 70
    Takashi Inui 33
    Kai Matsuzaki 19
    Douglas Willian da Silva Souza 99
    Masaki Yumiba 17
    Yui Inokoshi 71
    Reon Yamahara 14
    Motoki Nishihara 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ricardo Rodriguez
    Tadahiro Akiba
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Shimizu S-Pulse
  • 6
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 560
    Số đường chuyền
    373
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    115
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 17 12 1 4 27 12 15 37 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 17 9 6 2 20 13 7 33 H T T T T B
3 Kyoto Sanga 18 9 4 5 27 21 6 31 T B B T H T
4 Urawa Red Diamonds 18 8 6 4 23 17 6 30 T T B H T H
5 Hiroshima Sanfrecce 16 9 2 5 16 12 4 29 B B T T T T
6 Vissel Kobe 16 8 3 5 18 15 3 27 T T B B T T
7 Kawasaki Frontale 16 6 7 3 26 16 10 25 B H B T T H
8 Machida Zelvia 17 7 3 7 20 18 2 24 B T B B H T
9 Gamba Osaka 17 7 2 8 21 24 -3 23 B T T T B B
10 Shimizu S-Pulse 17 6 4 7 21 20 1 22 T T B B H B
11 Cerezo Osaka 17 6 4 7 24 24 0 22 B B T T T B
12 Fagiano Okayama 17 6 4 7 13 14 -1 22 H B B H B T
13 Avispa Fukuoka 17 6 4 7 15 17 -2 22 H H B B B H
14 Shonan Bellmare 17 6 3 8 12 20 -8 21 T H B B T B
15 Tokyo Verdy 17 5 5 7 12 18 -6 20 T T B T B B
16 FC Tokyo 16 5 4 7 17 20 -3 19 H T B T T B
17 Yokohama FC 17 5 3 9 11 17 -6 18 B B B T B T
18 Nagoya Grampus 17 4 5 8 19 25 -6 17 B B T H H H
19 Albirex Niigata 16 2 7 7 17 23 -6 13 B H T B H B
20 Yokohama Marinos 16 1 5 10 12 25 -13 8 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation