Kết quả Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus, 12h00 ngày 11/05

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 16

  • Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 38'
    Shohei Takeda
    0-0
  • 46'
    Shun Nagasawa nbsp;
    Murilo de Souza Costa nbsp;
    0-0
  • 46'
    Okugawa Masaya nbsp;
    Joao Pedro Mendes Santos nbsp;
    0-0
  • 59'
    0-0
    nbsp;Shuhei Tokumoto
    nbsp;Takuya Uchida
  • 59'
    0-0
    nbsp;Yuya Asano
    nbsp;Ryuji Izumi
  • 62'
    Sora Hiraga nbsp;
    Temma Matsuda nbsp;
    0-0
  • 66'
    Kyo Sato nbsp;
    Hidehiro Sugai nbsp;
    0-0
  • 70'
    Shun Nagasawa goalnbsp;
    1-0
  • 78'
    1-0
    nbsp;Tsukasa Morishima
    nbsp;Keiya Shiihashi
  • 78'
    1-0
    nbsp;Kensuke Nagai
    nbsp;Mateus dos Santos Castro
  • 83'
    1-0
    nbsp;Taichi Kikuchi
    nbsp;Katsuhiro Nakayama
  • 84'
    1-1
    goalnbsp;Sho Inagaki
  • 89'
    Takuji Yonemoto nbsp;
    Shohei Takeda nbsp;
    1-1
  • Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga3-4-2-1
    26
    Gakuji Ota
    4
    Patrick William Sá De Oliveira
    50
    Yoshinori Suzuki
    24
    Yuta Miyamoto
    22
    Hidehiro Sugai
    16
    Shohei Takeda
    7
    Sota Kawasaki
    2
    Shinnosuke Fukuda
    18
    Temma Matsuda
    6
    Joao Pedro Mendes Santos
    77
    Murilo de Souza Costa
    11
    Yuya Yamagishi
    10
    Mateus dos Santos Castro
    7
    Ryuji Izumi
    17
    Takuya Uchida
    15
    Sho Inagaki
    8
    Keiya Shiihashi
    27
    Katsuhiro Nakayama
    70
    Teruki Hara
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    6
    Akinari Kawazura
    35
    Alexandre Kouto Horio Pisano
    Nagoya Grampus3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Okugawa Masaya
    93Shun Nagasawa
    31Sora Hiraga
    44Kyo Sato
    8Takuji Yonemoto
    21Kentaro Kakoi
    15Kodai Nagata
    39Taiki Hirato
    10Shimpei Fukuoka
    Shuhei Tokumoto 55
    Yuya Asano 9
    Kensuke Nagai 18
    Tsukasa Morishima 14
    Taichi Kikuchi 33
    Yohei Takeda 16
    Yuki Nogami 2
    Yota Sato 3
    Gen Kato 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Nagoya Grampus
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 396
    Số đường chuyền
    361
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 18 12 1 5 28 15 13 37 T T T T T B
2 Kashiwa Reysol 18 9 7 2 21 14 7 34 T T T T B H
3 Hiroshima Sanfrecce 17 10 2 5 19 12 7 32 B T T T T T
4 Kyoto Sanga 19 9 4 6 27 22 5 31 B B T H T B
5 Urawa Red Diamonds 20 8 7 5 24 19 5 31 B H T H B H
6 Vissel Kobe 17 8 3 6 20 18 2 27 T B B T T B
7 Kawasaki Frontale 17 6 8 3 28 18 10 26 H B T T H H
8 Cerezo Osaka 19 7 5 7 26 24 2 26 T T T B T H
9 Shimizu S-Pulse 18 7 4 7 24 22 2 25 T B B H B T
10 Machida Zelvia 18 7 4 7 22 20 2 25 T B B H T H
11 Gamba Osaka 18 7 3 8 23 26 -3 24 T T T B B H
12 Fagiano Okayama 18 6 5 7 15 16 -1 23 B B H B T H
13 Tokyo Verdy 18 6 5 7 13 18 -5 23 T B T B B T
14 Avispa Fukuoka 18 6 4 8 15 19 -4 22 H B B B H B
15 Shonan Bellmare 18 6 3 9 13 22 -9 21 H B B T B B
16 Nagoya Grampus 18 5 5 8 21 26 -5 20 B T H H H T
17 FC Tokyo 17 5 4 8 17 23 -6 19 T B T T B B
18 Yokohama FC 18 5 4 9 12 18 -6 19 B B T B T H
19 Albirex Niigata 17 3 7 7 19 24 -5 16 H T B H B T
20 Yokohama Marinos 17 2 5 10 15 26 -11 11 B B B B B T

AFC CL AFC CL2 Relegation