Kết quả Nara Club vs FC Ryukyu, 12h00 ngày 08/03
Kết quả Nara Club vs FC Ryukyu
Đối đầu Nara Club vs FC Ryukyu
Phong độ Nara Club gần đây
Phong độ FC Ryukyu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.86O 2.25
0.95U 2.25
0.851
2.20X
2.902
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nara Club vs FC Ryukyu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 4
-
Nara Club vs FC Ryukyu: Diễn biến chính
-
15'0-1
nbsp;Kazuki Sota (Assist:Daisuke Takagi)
-
33'0-1
-
45'0-1
-
78'Yuto Kunitake
nbsp;
1-1 -
78'Yuki Okada (Assist:Hayato Horiuchi)
nbsp;
2-1 -
90'2-1
-
90'2-1
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nara Club vs FC Ryukyu: Số liệu thống kê
-
Nara ClubFC Ryukyu
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 14 | 10 | 1 | 3 | 21 | 11 | 10 | 31 | T T B T T T |
2 | Tochigi City | 14 | 8 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 28 | T T T H T B |
3 | Giravanz Kitakyushu | 14 | 7 | 3 | 4 | 14 | 8 | 6 | 24 | H B H T T H |
4 | Miyazaki | 14 | 6 | 6 | 2 | 18 | 13 | 5 | 24 | T H T T H H |
5 | Vanraure Hachinohe FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 15 | 10 | 5 | 24 | T T T H B T |
6 | Kagoshima United | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 16 | 9 | 23 | H H B T T B |
7 | Nara Club | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 20 | B T T B H B |
8 | Tochigi SC | 14 | 5 | 4 | 5 | 8 | 8 | 0 | 19 | T B H T H T |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 19 | T T B H T B |
10 | Fukushima United FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 30 | -5 | 19 | B H T B B H |
11 | Zweigen Kanazawa FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 18 | T B B B H B |
12 | Kamatamare Sanuki | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 16 | B B B T T B |
13 | AC Nagano Parceiro | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 18 | -4 | 16 | B H B H H T |
14 | Thespa Kusatsu | 14 | 3 | 6 | 5 | 20 | 23 | -3 | 15 | H B H T H H |
15 | SC Sagamihara | 14 | 3 | 6 | 5 | 14 | 19 | -5 | 15 | H H H T B H |
16 | Kochi United | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 26 | -4 | 14 | B T B B H H |
17 | FC Gifu | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | B T H T B H |
18 | FC Ryukyu | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 15 | -4 | 13 | H H B B B T |
19 | Gainare Tottori | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 15 | -6 | 13 | B H T B B T |
20 | Azul Claro Numazu | 14 | 1 | 8 | 5 | 10 | 13 | -3 | 11 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản