Kết quả Nara Club vs FC Ryukyu, 12h00 ngày 08/03

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 4

  • Nara Club vs FC Ryukyu: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Kazuki Sota (Assist:Daisuke Takagi)
  • 33'
    0-1
  • 45'
    0-1
  • 78'
    Yuto Kunitake goalnbsp;
    1-1
  • 78'
    Yuki Okada (Assist:Hayato Horiuchi) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
  • 90'
    2-1
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nara Club vs FC Ryukyu: Số liệu thống kê

  • Nara Club
    FC Ryukyu
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tochigi City 13 8 4 1 20 10 10 28 H T T T H T
2 Osaka FC 13 9 1 3 18 11 7 28 B T T B T T
3 Kagoshima United 13 6 5 2 25 13 12 23 T H H B T T
4 Giravanz Kitakyushu 13 7 2 4 13 7 6 23 B H B H T T
5 Miyazaki 13 6 5 2 17 12 5 23 H T H T T H
6 Vanraure Hachinohe FC 13 6 3 4 13 10 3 21 B T T T H B
7 Nara Club 13 5 5 3 16 14 2 20 H B T T B H
8 Matsumoto Yamaga FC 13 5 4 4 14 15 -1 19 B T T B H T
9 Zweigen Kanazawa FC 13 5 3 5 15 15 0 18 T T B B B H
10 Fukushima United FC 13 5 3 5 22 27 -5 18 T B H T B B
11 Kamatamare Sanuki 13 4 4 5 12 13 -1 16 H B B B T T
12 Tochigi SC 13 4 4 5 7 8 -1 16 B T B H T H
13 Thespa Kusatsu 13 3 5 5 20 23 -3 14 H H B H T H
14 SC Sagamihara 13 3 5 5 11 16 -5 14 B H H H T B
15 Kochi United 13 3 4 6 21 25 -4 13 T B T B B H
16 FC Gifu 13 3 4 6 14 19 -5 13 H B T H T B
17 AC Nagano Parceiro 13 3 4 6 13 18 -5 13 H B H B H H
18 Azul Claro Numazu 13 1 7 5 10 13 -3 10 H B H B B H
19 FC Ryukyu 13 2 4 7 9 14 -5 10 T H H B B B
20 Gainare Tottori 13 2 4 7 8 15 -7 10 H B H T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation