Kết quả Sagan Tosu vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 15

  • Sagan Tosu vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Kotatsu Kumakura
    nbsp;Yudai Tanaka
  • 58'
    0-0
    nbsp;Hikaru Endo
    nbsp;Valdemir de Oliveira Soares
  • 58'
    0-0
    nbsp;Yoshiki Torikai
    nbsp;Kazushi Mitsuhira
  • 60'
    Daichi Suzuki nbsp;
    Shion Shinkawa nbsp;
    0-0
  • 69'
    Shota Hino nbsp;
    Kenta Nishizawa nbsp;
    0-0
  • 69'
    Jun Nishikawa nbsp;
    Vykintas Slivka nbsp;
    0-0
  • 74'
    0-0
    Koki Oshima
  • 77'
    0-0
    nbsp;Yamato Naito
    nbsp;Koki Oshima
  • 80'
    0-0
    nbsp;Keisuke Sato
    nbsp;Sho Araki
  • 80'
    Yuki Horigome nbsp;
    Nagi Matsumoto nbsp;
    0-0
  • Sagan Tosu vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu3-4-2-1
    12
    Ryota Izumori
    32
    Sora Ogawa
    37
    Reiya Morishita
    13
    Taisei Inoue
    7
    Haruki Arai
    2
    Nagi Matsumoto
    33
    Kento Nishiya
    91
    Makito Uehara
    16
    Kenta Nishizawa
    77
    Vykintas Slivka
    47
    Shion Shinkawa
    9
    Kazushi Mitsuhira
    29
    Koki Oshima
    14
    Yudai Tanaka
    7
    Sho Araki
    16
    Koya Hayashida
    48
    Valdemir de Oliveira Soares
    19
    Junma Miyazaki
    17
    Takumi Tsuchiya
    3
    Taiga Son
    40
    Eduardo Mancha
    1
    Kohei Kawata
    Ventforet Kofu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Shota Hino
    44Yuki Horigome
    4Yuta Imazu
    23Fumiya Kitajima
    5Shiva Tafari Nagasawa
    11Jun Nishikawa
    1Arnau Riera Rodriguez
    19Daichi Suzuki
    Hikaru Endo 20
    John Higashi 97
    Taiju Ichinose 5
    Yuta Koide 22
    Kotatsu Kumakura 11
    Yamato Naito 44
    Keisuke Sato 24
    Yoshiki Torikai 10
    Hideomi Yamamoto 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Ventforet Kofu
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    57
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation