Kết quả Tochigi SC vs Osaka FC, 12h00 ngày 16/03

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 5

  • Tochigi SC vs Osaka FC: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Takumi Shimad
  • 37'
    0-0
    Sang-ho Woo
  • 70'
    Kisho Yano (Assist:Kenta Fukumori) goalnbsp;
    1-0
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tochigi SC vs Osaka FC: Số liệu thống kê

  • Tochigi SC
    Osaka FC
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 14 10 1 3 21 11 10 31 T T B T T T
2 Tochigi City 14 8 4 2 20 11 9 28 T T T H T B
3 Giravanz Kitakyushu 14 7 3 4 14 8 6 24 H B H T T H
4 Miyazaki 14 6 6 2 18 13 5 24 T H T T H H
5 Kagoshima United 14 6 5 3 25 16 9 23 H H B T T B
6 Vanraure Hachinohe FC 13 6 3 4 13 10 3 21 B T T T H B
7 Nara Club 14 5 5 4 16 15 1 20 B T T B H B
8 Tochigi SC 14 5 4 5 8 8 0 19 T B H T H T
9 Matsumoto Yamaga FC 13 5 4 4 14 15 -1 19 B T T B H T
10 Zweigen Kanazawa FC 13 5 3 5 15 15 0 18 T T B B B H
11 Fukushima United FC 13 5 3 5 22 27 -5 18 T B H T B B
12 Kamatamare Sanuki 14 4 4 6 12 14 -2 16 B B B T T B
13 AC Nagano Parceiro 14 4 4 6 14 18 -4 16 B H B H H T
14 Thespa Kusatsu 14 3 6 5 20 23 -3 15 H B H T H H
15 SC Sagamihara 13 3 5 5 11 16 -5 14 B H H H T B
16 Kochi United 13 3 4 6 21 25 -4 13 T B T B B H
17 FC Gifu 13 3 4 6 14 19 -5 13 H B T H T B
18 Gainare Tottori 14 3 4 7 9 15 -6 13 B H T B B T
19 Azul Claro Numazu 14 1 8 5 10 13 -3 11 B H B B H H
20 FC Ryukyu 13 2 4 7 9 14 -5 10 T H H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation