Tochigi SC: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

CLB Tochigi SC: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Tochigi SC
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1953
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động Tochigi Green Stad
Sức chứa sân vận động 18,025 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Yu Tokisaki
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.tochigisc.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Tochigi SC mới nhất

Lịch thi đấu Tochigi SC sắp tới

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 15 11 2 2 29 13 16 35 T T H H B T
2 Omiya Ardija 15 9 3 3 24 12 12 30 H T B H T T
3 Vegalta Sendai 15 8 4 3 19 14 5 28 T H T T T B
4 Mito Hollyhock 15 7 5 3 21 14 7 26 T H H T T T
5 Imabari FC 15 6 7 2 20 12 8 25 H T H H T B
6 Tokushima Vortis 15 7 4 4 13 6 7 25 B T T T B T
7 Jubilo Iwata 15 7 3 5 21 21 0 24 B B B H T T
8 Oita Trinita 15 5 7 3 14 12 2 22 B T T T B H
9 Sagan Tosu 15 6 4 5 14 15 -1 22 H T B H T H
10 V-Varen Nagasaki 15 5 6 4 26 25 1 21 H B H H T H
11 Montedio Yamagata 15 4 5 6 20 18 2 17 B B H B T H
12 Roasso Kumamoto 15 4 5 6 15 17 -2 17 B T H B B H
13 Ventforet Kofu 15 4 5 6 11 15 -4 17 H H B B T H
14 Consadole Sapporo 15 5 2 8 16 25 -9 17 T B H T B H
15 Kataller Toyama 15 3 6 6 13 15 -2 15 B B H H B H
16 Fujieda MYFC 15 4 3 8 19 24 -5 15 B B T B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 15 3 6 6 14 21 -7 15 T T T H H H
18 Blaublitz Akita 15 4 1 10 15 28 -13 13 T B B H B B
19 Renofa Yamaguchi 15 2 5 8 15 22 -7 11 H B T B B B
20 Ehime FC 15 1 7 7 17 27 -10 10 T H B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation