Kết quả Giravanz Kitakyushu vs Tochigi SC, 12h00 ngày 03/05
Kết quả Giravanz Kitakyushu vs Tochigi SC
Đối đầu Giravanz Kitakyushu vs Tochigi SC
Phong độ Giravanz Kitakyushu gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.04O 2
0.98U 2
0.841
2.45X
2.752
2.90Hiệp 1+0
0.81-0
0.99O 0.5
0.53U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Giravanz Kitakyushu vs Tochigi SC
-
Sân vận động: Mikuni World Stadium kitakyushu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 11
-
Giravanz Kitakyushu vs Tochigi SC: Diễn biến chính
-
45'Sota Watanabe0-0
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Giravanz Kitakyushu vs Tochigi SC: Số liệu thống kê
-
Giravanz KitakyushuTochigi SC
-
1Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
1Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công129
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm83
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 22 | T T B T T B |
2 | Tochigi City | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 8 | 21 | T H H T T T |
3 | Kagoshima United | 10 | 4 | 5 | 1 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H T H H B |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 17 | H T B T T T |
5 | Zweigen Kanazawa FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T H T T B |
6 | Giravanz Kitakyushu | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 7 | 4 | 16 | T T B H B H |
7 | Miyazaki | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 16 | T H H T H T |
8 | Nara Club | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 12 | 2 | 16 | T H H B T T |
9 | Fukushima United FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 17 | 1 | 15 | T H T B H T |
10 | Kochi United | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 12 | B H T B T B |
11 | Matsumoto Yamaga FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | T H B T B T |
12 | Tochigi SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 11 | B H B T B H |
13 | FC Ryukyu | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 9 | -1 | 10 | T H T H H B |
14 | Kamatamare Sanuki | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B H H B B B |
15 | AC Nagano Parceiro | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T B B H B |
16 | SC Sagamihara | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | H B H B H H |
17 | Azul Claro Numazu | 10 | 1 | 6 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | B H H B H B |
18 | Thespa Kusatsu | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | B B H H B H |
19 | FC Gifu | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | B H H B T H |
20 | Gainare Tottori | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | T B H B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản