Kết quả Kagoshima United vs Nara Club, 12h00 ngày 03/05
Kết quả Kagoshima United vs Nara Club
Đối đầu Kagoshima United vs Nara Club
Phong độ Kagoshima United gần đây
Phong độ Nara Club gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.90O 2.5
0.91U 2.5
0.891
1.71X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.95O 0.5
0.36U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kagoshima United vs Nara Club
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 11
-
Kagoshima United vs Nara Club: Diễn biến chính
-
27'Makoto Okazaki0-0
-
47'0-1
nbsp;Yuki Okada (Assist:Shota TAMURA)
-
69'0-2
nbsp;Shota TAMURA (Assist:Yuki Okada)
-
73'Mikuto Fukuda (Assist:Yoshitaka Aoki)
nbsp;
1-2 -
82'Kazuki Chibu1-2
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kagoshima United vs Nara Club: Số liệu thống kê
-
Kagoshima UnitedNara Club
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công56
-
nbsp;nbsp;
-
81Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 25 | H H T T T H |
2 | Miyazaki | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 11 | 5 | 22 | H H T H T T |
3 | Osaka FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 22 | T T B T T B |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 21 | T B T T T H |
5 | Kagoshima United | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 13 | 7 | 20 | H T H H B T |
6 | Giravanz Kitakyushu | 12 | 6 | 2 | 4 | 12 | 7 | 5 | 20 | T B H B H T |
7 | Nara Club | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | H H B T T B |
8 | Fukushima United FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 22 | 0 | 18 | H T B H T B |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 17 | H T T B B B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 15 | H B T B T T |
11 | Tochigi SC | 12 | 4 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 15 | H B T B H T |
12 | SC Sagamihara | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 14 | H B H H H T |
13 | Kamatamare Sanuki | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 12 | -2 | 13 | H H B B B T |
14 | Thespa Kusatsu | 12 | 3 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 13 | B H H B H T |
15 | FC Gifu | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | -4 | 13 | H H B T H T |
16 | Kochi United | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 12 | H T B T B B |
17 | AC Nagano Parceiro | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | B B H B H B |
18 | FC Ryukyu | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 13 | -4 | 10 | H T H H B B |
19 | Gainare Tottori | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 10 | B H B H T B |
20 | Azul Claro Numazu | 12 | 1 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 9 | H H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản