Kết quả Matsumoto Yamaga FC vs Zweigen Kanazawa FC, 13h00 ngày 03/05
Kết quả Matsumoto Yamaga FC vs Zweigen Kanazawa FC
Đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Zweigen Kanazawa FC
Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202513:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.90O 2.25
0.76U 2.25
0.881
3.00X
3.102
2.06Hiệp 1+0
1.23-0
0.61O 1
1.01U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Matsumoto Yamaga FC vs Zweigen Kanazawa FC
-
Sân vận động: Matsumotodaira Football Stadi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 11
-
Matsumoto Yamaga FC vs Zweigen Kanazawa FC: Diễn biến chính
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Matsumoto Yamaga FC vs Zweigen Kanazawa FC: Số liệu thống kê
-
Matsumoto Yamaga FCZweigen Kanazawa FC
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 22 | B T T B T T |
2 | Tochigi City | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 8 | 21 | T T H H T T |
3 | Kagoshima United | 10 | 4 | 5 | 1 | 17 | 10 | 7 | 17 | H T H T H H |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 17 | T H T B T T |
5 | Zweigen Kanazawa FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T H T T B |
6 | Giravanz Kitakyushu | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 7 | 4 | 16 | B T T B H B |
7 | Miyazaki | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 16 | B T H H T H |
8 | Nara Club | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 12 | 2 | 16 | H T H H B T |
9 | Fukushima United FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 17 | 1 | 15 | B T H T B H |
10 | Kochi United | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 12 | H B H T B T |
11 | Matsumoto Yamaga FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | T H B T B T |
12 | Tochigi SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 11 | T B H B T B |
13 | FC Ryukyu | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 9 | -1 | 10 | B T H T H H |
14 | Kamatamare Sanuki | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | T B H H B B |
15 | AC Nagano Parceiro | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T B B H B |
16 | SC Sagamihara | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | H B H B H H |
17 | Azul Claro Numazu | 10 | 1 | 6 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | B B H H B H |
18 | Thespa Kusatsu | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | T B B H H B |
19 | FC Gifu | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | B B H H B T |
20 | Gainare Tottori | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | B T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản