Kết quả Fukushima United FC vs Kochi United, 11h00 ngày 20/04
Kết quả Fukushima United FC vs Kochi United
Phong độ Fukushima United FC gần đây
Phong độ Kochi United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.03O 2.75
0.80U 2.75
1.001
2.50X
3.302
2.40Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 1
0.68U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fukushima United FC vs Kochi United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 10
-
Fukushima United FC vs Kochi United: Diễn biến chính
-
11'0-1
nbsp;Kokoro Kobayashi (Assist:Shunya Suzuki)
-
23'Hiroki Higuchi
nbsp;
1-1 -
42'1-2
nbsp;Masaki Shintani
-
47'1-3
nbsp;Kokoro Kobayashi (Assist:Yui Takano)
-
49'1-4
nbsp;Kokoro Kobayashi
-
57'1-4Masaki Shintani
-
69'Uheiji Uehata (Assist:Hiroki Higuchi)
nbsp;
2-4 -
90'Kiichi Yajima (Assist:Kazumasa Shimizu)
nbsp;
3-4
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fukushima United FC vs Kochi United: Số liệu thống kê
-
Fukushima United FCKochi United
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 25 | H H T T T H |
2 | Miyazaki | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 11 | 5 | 22 | H H T H T T |
3 | Osaka FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 22 | T T B T T B |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 21 | T B T T T H |
5 | Kagoshima United | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 13 | 7 | 20 | H T H H B T |
6 | Giravanz Kitakyushu | 12 | 6 | 2 | 4 | 12 | 7 | 5 | 20 | T B H B H T |
7 | Nara Club | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | H H B T T B |
8 | Fukushima United FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 22 | 0 | 18 | H T B H T B |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 17 | H T T B B B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 15 | H B T B T T |
11 | Tochigi SC | 12 | 4 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 15 | H B T B H T |
12 | SC Sagamihara | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 14 | H B H H H T |
13 | Kamatamare Sanuki | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 12 | -2 | 13 | H H B B B T |
14 | Thespa Kusatsu | 12 | 3 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 13 | B H H B H T |
15 | FC Gifu | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | -4 | 13 | H H B T H T |
16 | Kochi United | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 12 | H T B T B B |
17 | AC Nagano Parceiro | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | B B H B H B |
18 | FC Ryukyu | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 13 | -4 | 10 | H T H H B B |
19 | Gainare Tottori | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 10 | B H B H T B |
20 | Azul Claro Numazu | 12 | 1 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 9 | H H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản