Phong độ Kochi United gần đây, KQ Kochi United mới nhất
Phong độ Kochi United gần đây
-
05/07/2025Azul Claro NumazuKochi United1 - 0L
-
29/06/2025Kochi UnitedAC Nagano Parceiro0 - 0W
-
21/06/2025Kochi UnitedGiravanz Kitakyushu0 - 1W
-
14/06/2025SC SagamiharaKochi United0 - 0D
-
08/06/2025Kochi UnitedNara Club1 - 1W
-
01/06/2025FC GifuKochi United1 - 1D
-
17/05/2025Thespa KusatsuKochi United1 - 1D
-
06/05/2025Kochi UnitedKamatamare Sanuki0 - 0L
-
11/06/2025Vissel KobeKochi United1 - 0L
-
24/05/2025Kamatamare SanukiKochi United0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-5]
Thống kê phong độ Kochi United gần đây, KQ Kochi United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Kochi United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng 3 Nhật Bản | 8 | 3 | 3 | 2 |
Phong độ Kochi United gần đây: theo giải đấu
-
11/06/2025Vissel KobeKochi United1 - 0L
-
24/05/2025Kamatamare SanukiKochi United0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-5]
-
05/07/2025Azul Claro NumazuKochi United1 - 0L
-
29/06/2025Kochi UnitedAC Nagano Parceiro0 - 0W
-
21/06/2025Kochi UnitedGiravanz Kitakyushu0 - 1W
-
14/06/2025SC SagamiharaKochi United0 - 0D
-
08/06/2025Kochi UnitedNara Club1 - 1W
-
01/06/2025FC GifuKochi United1 - 1D
-
17/05/2025Thespa KusatsuKochi United1 - 1D
-
06/05/2025Kochi UnitedKamatamare Sanuki0 - 0L
- Kết quả Kochi United mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Kết quả Kochi United mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kochi United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kochi United (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Kochi United (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Kochi United thắng
Bại: là số trận Kochi United thua
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 14 | 9 | 4 | 1 | 20 | 12 | 8 | 31 | T T H H T T |
2 | Run Mel Aomori | 14 | 7 | 6 | 1 | 18 | 7 | 11 | 27 | H T T B H H |
3 | Honda FC | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T B H T H |
4 | Verspah Oita | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 10 | 9 | 25 | B T H T H B |
5 | Rayluck Shiga | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 25 | T T H H T B |
6 | FC Tiamo Hirakata | 15 | 7 | 3 | 5 | 27 | 23 | 4 | 24 | B T H H T T |
7 | Briobecca Urayasu | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 21 | H T H H H T |
8 | Suzuka unlimited | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 21 | -8 | 19 | B H T T H B |
9 | Grulla Morioka | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | 18 | H T T H T B |
10 | Veertien Kuwana | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T H H B B H |
11 | Minebea Mitsumi FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 13 | 1 | 16 | T T B T H H |
12 | Criacao Shinjuku | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 15 | -3 | 15 | B B B B H H |
13 | Yokohama SCC | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 23 | -8 | 14 | H B B B H H |
14 | Maruyasu Industries | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 22 | -10 | 13 | H B T H B B |
15 | Porvenir Asuka SC | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 15 | -7 | 9 | B B B B T H |
16 | Yokogawa Musashino | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 18 | -11 | 9 | H B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản