Kết quả FC Ryukyu vs Miyazaki, 15h00 ngày 20/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • FC Ryukyu vs Miyazaki: Diễn biến chính

  • 29'
    Sota Nagai (Assist:Atsuhito Ihara) goalnbsp;
    1-0
  • 67'
    1-1
    goalnbsp;Keigo Hashimoto (Assist:Koji Okumura)
  • 67'
    1-1
    Toshiki Kawai
  • 68'
    1-1
    Kojiro Yasuda
  • 88'
    Anri Narita
    1-1
  • 90'
    1-1
    Kenta Okuma
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Ryukyu vs Miyazaki: Số liệu thống kê

  • FC Ryukyu
    Miyazaki
  • 4
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    74
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 10 7 1 2 14 8 6 22 B T T B T T
2 Tochigi City 10 6 3 1 17 9 8 21 T T H H T T
3 Kagoshima United 10 4 5 1 17 10 7 17 H T H T H H
4 Vanraure Hachinohe FC 10 5 2 3 11 8 3 17 T H T B T T
5 Zweigen Kanazawa FC 10 5 2 3 13 11 2 17 B T H T T B
6 Giravanz Kitakyushu 10 5 1 4 11 7 4 16 B T T B H B
7 Miyazaki 10 4 4 2 12 9 3 16 B T H H T H
8 Nara Club 10 4 4 2 14 12 2 16 H T H H B T
9 Fukushima United FC 10 4 3 3 18 17 1 15 B T H T B H
10 Kochi United 10 3 3 4 17 18 -1 12 H B H T B T
11 Matsumoto Yamaga FC 9 3 3 3 9 11 -2 12 T H B T B T
12 Tochigi SC 10 3 2 5 6 8 -2 11 T B H B T B
13 FC Ryukyu 10 2 4 4 8 9 -1 10 B T H T H H
14 Kamatamare Sanuki 10 2 4 4 7 10 -3 10 T B H H B B
15 AC Nagano Parceiro 9 3 1 5 10 14 -4 10 B T B B H B
16 SC Sagamihara 10 2 4 4 8 13 -5 10 H B H B H H
17 Azul Claro Numazu 10 1 6 3 8 9 -1 9 B B H H B H
18 Thespa Kusatsu 10 2 3 5 13 18 -5 9 T B B H H B
19 FC Gifu 10 2 3 5 10 15 -5 9 B B H H B T
20 Gainare Tottori 10 1 4 5 6 13 -7 7 B T B H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation