Kết quả Port FC vs Rayong FC, 18h00 ngày 30/04
Kết quả Port FC vs Rayong FC
Nhận định, Soi kèo Port FC vs Rayong 18h00 ngày 30/4: Chờ mưa bàn thắng
Đối đầu Port FC vs Rayong FC
Phong độ Port FC gần đây
Phong độ Rayong FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.84O 3.25
0.94U 3.25
0.821
1.57X
4.002
4.50Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.78O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Port FC vs Rayong FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 30
-
Port FC vs Rayong FC: Diễn biến chính
-
33'Teerasak Poeiphimai0-0
-
38'Chanukan Karin (Assist:Peeradon Chamratsamee)
nbsp;
1-0 -
43'1-1
nbsp;Arthit Butjinda (Assist:Hae-min Jeon)
-
47'1-1Parkin Harape
-
62'Noboru Shimura (Assist:Chaiyawat Buran)
nbsp;
2-1 -
64'2-1Arthit Butjinda Goal Disallowed
-
65'Kevin Deeromram nbsp;
Chaiyawat Buran nbsp;2-1 -
65'Worachit Kanitsribampen nbsp;
Chanukan Karin nbsp;2-1 -
66'2-1nbsp;Peerapat Kaminthong
nbsp;Parkin Harape -
66'2-1nbsp;Amani Aguinaldo
nbsp;Pongsakorn Takum -
68'2-1Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
-
69'Noboru Shimura2-1
-
77'Teerasak Poeiphimai (Assist:Suphanan Bureerat)
nbsp;
3-1 -
78'3-1nbsp;Lwin Moe Aung
nbsp;Arthit Butjinda -
78'3-1nbsp;Guntapon Keereeleang
nbsp;Ekkachai Samre -
81'Peeradon Chamratsamee
nbsp;
4-1 -
82'Irfan bin Fandi Ahmad nbsp;
Noboru Shimura nbsp;4-1 -
83'4-1nbsp;Kittiphat Kullapha
nbsp;Yordrak Namuangrak -
88'Sittha Boonlha nbsp;
Frans Dhia Putros nbsp;4-1 -
88'Natthakit Phosri nbsp;
Asnawi Mangkualam nbsp;4-1
-
Port FC vs Rayong FC: Đội hình chính và dự bị
-
Port FC4-1-4-11Somporn Yos5Frans Dhia Putros4Suphanan Bureerat62Chaiyawat Buran3Asnawi Mangkualam8Tanaboon Kesarat33Noboru Shimura14Teerasak Poeiphimai10Bodin Phala89Peeradon Chamratsamee37Chanukan Karin29Arthit Butjinda22Ekkachai Samre9Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior41Ryoma Ito15Hae-min Jeon31Parkin Harape23Pongsakorn Takum25Putthinan Wannasri4Hiromichi Katano3Yordrak Namuangrak30Wichaya Ganthong
- Đội hình dự bị
-
47Sittha Boonlha23Kevin Deeromram17Irfan bin Fandi Ahmad35Issac Honey44Worachit Kanitsribampen31Sumethee Khokpho38Natthakit Phosri7Prakorn Prempak20Phakhawat Sapso9Tardeli Barros Machado Reis27Thiti Thumporn16Chinnawat WongchaiAmani Aguinaldo 12Jetsada Batchari 10Nonthawat Bathong 13Bruno Cunha Cantanhede 7Reungyos Janchaichit 39Peerapat Kaminthong 11Guntapon Keereeleang 14Kittiphat Kullapha 33Lwin Moe Aung 6Jessadakorn Noysri 17Korrakot Pipatnadda 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jadet Meelarp
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Port FC vs Rayong FC: Số liệu thống kê
-
Port FCRayong FC
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
496Số đường chuyền284
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên9
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
181Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
127Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 30 | 22 | 4 | 4 | 92 | 20 | 72 | 70 | T T T B B T |
2 | Bangkok United FC | 30 | 21 | 6 | 3 | 63 | 30 | 33 | 69 | H T T T T T |
3 | BG Pathum United | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | T H T T B H |
4 | Ratchaburi FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 65 | 47 | 18 | 52 | B T B T T T |
5 | Port FC | 30 | 13 | 9 | 8 | 52 | 39 | 13 | 48 | B H B H T T |
6 | Muang Thong United | 30 | 13 | 6 | 11 | 46 | 39 | 7 | 45 | T B B T H T |
7 | Prachuap Khiri Khan | 30 | 12 | 8 | 10 | 49 | 39 | 10 | 44 | T B T T H B |
8 | Uthai Thani FC | 30 | 9 | 10 | 11 | 37 | 35 | 2 | 37 | B H H B H H |
9 | Lamphun Warrior | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | -3 | 37 | B B T B H H |
10 | Sukhothai | 30 | 9 | 9 | 12 | 47 | 54 | -7 | 36 | B T H B H H |
11 | Chiangrai United | 30 | 11 | 3 | 16 | 33 | 51 | -18 | 36 | B T T T H B |
12 | Rayong FC | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 59 | -18 | 32 | T B B T T B |
13 | Nakhon Ratchasima | 30 | 7 | 11 | 12 | 36 | 57 | -21 | 32 | T B B B H B |
14 | Nong Bua Lamphu | 30 | 6 | 9 | 15 | 37 | 62 | -25 | 27 | B T H B B B |
15 | Nakhon Pathom FC | 30 | 5 | 8 | 17 | 30 | 59 | -29 | 23 | T B B H H B |
16 | Khonkaen United | 30 | 4 | 6 | 20 | 21 | 68 | -47 | 18 | B B T B B T |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation