Kết quả Port FC vs Rayong FC, 18h00 ngày 30/04

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 30

  • Port FC vs Rayong FC: Diễn biến chính

  • 33'
    Teerasak Poeiphimai
    0-0
  • 38'
    Chanukan Karin (Assist:Peeradon Chamratsamee) goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    1-1
    goalnbsp;Arthit Butjinda (Assist:Hae-min Jeon)
  • 47'
    1-1
    Parkin Harape
  • 62'
    Noboru Shimura (Assist:Chaiyawat Buran) goalnbsp;
    2-1
  • 64'
    2-1
    Arthit Butjinda Goal Disallowed
  • 65'
    Kevin Deeromram nbsp;
    Chaiyawat Buran nbsp;
    2-1
  • 65'
    Worachit Kanitsribampen nbsp;
    Chanukan Karin nbsp;
    2-1
  • 66'
    2-1
    nbsp;Peerapat Kaminthong
    nbsp;Parkin Harape
  • 66'
    2-1
    nbsp;Amani Aguinaldo
    nbsp;Pongsakorn Takum
  • 68'
    2-1
    Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
  • 69'
    Noboru Shimura
    2-1
  • 77'
    Teerasak Poeiphimai (Assist:Suphanan Bureerat) goalnbsp;
    3-1
  • 78'
    3-1
    nbsp;Lwin Moe Aung
    nbsp;Arthit Butjinda
  • 78'
    3-1
    nbsp;Guntapon Keereeleang
    nbsp;Ekkachai Samre
  • 81'
    Peeradon Chamratsamee goalnbsp;
    4-1
  • 82'
    Irfan bin Fandi Ahmad nbsp;
    Noboru Shimura nbsp;
    4-1
  • 83'
    4-1
    nbsp;Kittiphat Kullapha
    nbsp;Yordrak Namuangrak
  • 88'
    Sittha Boonlha nbsp;
    Frans Dhia Putros nbsp;
    4-1
  • 88'
    Natthakit Phosri nbsp;
    Asnawi Mangkualam nbsp;
    4-1
  • Port FC vs Rayong FC: Đội hình chính và dự bị

  • Port FC4-1-4-1
    1
    Somporn Yos
    5
    Frans Dhia Putros
    4
    Suphanan Bureerat
    62
    Chaiyawat Buran
    3
    Asnawi Mangkualam
    8
    Tanaboon Kesarat
    33
    Noboru Shimura
    14
    Teerasak Poeiphimai
    10
    Bodin Phala
    89
    Peeradon Chamratsamee
    37
    Chanukan Karin
    29
    Arthit Butjinda
    22
    Ekkachai Samre
    9
    Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
    41
    Ryoma Ito
    15
    Hae-min Jeon
    31
    Parkin Harape
    23
    Pongsakorn Takum
    25
    Putthinan Wannasri
    4
    Hiromichi Katano
    3
    Yordrak Namuangrak
    30
    Wichaya Ganthong
    Rayong FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 47Sittha Boonlha
    23Kevin Deeromram
    17Irfan bin Fandi Ahmad
    35Issac Honey
    44Worachit Kanitsribampen
    31Sumethee Khokpho
    38Natthakit Phosri
    7Prakorn Prempak
    20Phakhawat Sapso
    9Tardeli Barros Machado Reis
    27Thiti Thumporn
    16Chinnawat Wongchai
    Amani Aguinaldo 12
    Jetsada Batchari 10
    Nonthawat Bathong 13
    Bruno Cunha Cantanhede 7
    Reungyos Janchaichit 39
    Peerapat Kaminthong 11
    Guntapon Keereeleang 14
    Kittiphat Kullapha 33
    Lwin Moe Aung 6
    Jessadakorn Noysri 17
    Korrakot Pipatnadda 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jadet Meelarp
  • BXH VĐQG Thái Lan
  • BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
  • Port FC vs Rayong FC: Số liệu thống kê

  • Port FC
    Rayong FC
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 496
    Số đường chuyền
    284
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 181
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 127
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Buriram United 30 22 4 4 92 20 72 70 T T T B B T
2 Bangkok United FC 30 21 6 3 63 30 33 69 H T T T T T
3 BG Pathum United 30 15 8 7 47 34 13 53 T H T T B H
4 Ratchaburi FC 30 15 7 8 65 47 18 52 B T B T T T
5 Port FC 30 13 9 8 52 39 13 48 B H B H T T
6 Muang Thong United 30 13 6 11 46 39 7 45 T B B T H T
7 Prachuap Khiri Khan 30 12 8 10 49 39 10 44 T B T T H B
8 Uthai Thani FC 30 9 10 11 37 35 2 37 B H H B H H
9 Lamphun Warrior 30 9 10 11 36 39 -3 37 B B T B H H
10 Sukhothai 30 9 9 12 47 54 -7 36 B T H B H H
11 Chiangrai United 30 11 3 16 33 51 -18 36 B T T T H B
12 Rayong FC 30 8 8 14 41 59 -18 32 T B B T T B
13 Nakhon Ratchasima 30 7 11 12 36 57 -21 32 T B B B H B
14 Nong Bua Lamphu 30 6 9 15 37 62 -25 27 B T H B B B
15 Nakhon Pathom FC 30 5 8 17 30 59 -29 23 T B B H H B
16 Khonkaen United 30 4 6 20 21 68 -47 18 B B T B B T

AFC CL AFC CL qualifying Relegation