BXH Hạng 2 Thái Lan, Thứ hạng của Hạng 2 Thái Lan 2024/25 mới nhất
- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024
- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản
- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%
- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%
- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%
- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%
- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn
- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%
- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y
- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%
- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;
- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%
- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO
- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K
- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%
- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024
- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản
- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%
- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%
- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%
- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%
- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn
- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%
- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y
- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%
- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;
- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%
- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO
- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K
- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%
- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan mới nhất: xem BXH Hạng 2 Thái Lan hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Hạng 2 Thái Lan mới nhất: BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025 vòng Bảng cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | North Bangkok College | 20 | 11 | 8 | 1 | 35 | 14 | 21 | 41 | B T H T H T |
2 | Lopburi FC | 20 | 12 | 5 | 3 | 41 | 21 | 20 | 41 | T H T T B T |
3 | Kasem Bundit University FC | 20 | 10 | 5 | 5 | 26 | 15 | 11 | 35 | T H B B T B |
4 | Prime Bangkok FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 28 | 6 | 30 | B B B H H H |
5 | Royal Thai Air Force FC | 20 | 5 | 10 | 5 | 22 | 21 | 1 | 25 | H T T B T B |
6 | Pathum Thani United | 20 | 7 | 4 | 9 | 17 | 29 | -12 | 25 | H T B T B B |
7 | Chamchuri United FC | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 30 | -4 | 23 | B T B H B T |
8 | A.U.U. Inter Bangkok | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 29 | -1 | 19 | B B B B T H |
9 | Ang Thong FC | 20 | 3 | 10 | 7 | 16 | 26 | -10 | 19 | T H B H H H |
10 | Dome FC | 20 | 3 | 9 | 8 | 17 | 32 | -15 | 18 | H T T H T H |
11 | Saraburi FC | 20 | 3 | 7 | 10 | 22 | 39 | -17 | 16 | B B T H B H |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Navy FC | 22 | 15 | 6 | 1 | 49 | 14 | 35 | 51 | H H T T H T |
2 | Royal Thai Fleet | 22 | 13 | 6 | 3 | 38 | 19 | 19 | 45 | H T H T H H |
3 | Bankhai United | 22 | 9 | 9 | 4 | 31 | 16 | 15 | 36 | H H H B B T |
4 | Kabin United | 22 | 9 | 7 | 6 | 25 | 23 | 2 | 34 | H T T B T H |
5 | Pluakdaeng United | 22 | 8 | 8 | 6 | 27 | 23 | 4 | 32 | T T B B H H |
6 | ACDC FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 34 | 31 | 3 | 32 | T B H T T B |
7 | Chachoengsao | 22 | 7 | 8 | 7 | 19 | 20 | -1 | 29 | T B B T H T |
8 | Padriew City | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 30 | -4 | 26 | B B H T T H |
9 | Pattaya City | 22 | 7 | 4 | 11 | 26 | 36 | -10 | 25 | B T T B B B |
10 | Marines Eureka FC | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 43 | -17 | 20 | T T B B H B |
11 | Customs Department FC | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 28 | -10 | 19 | B B T B H T |
12 | Bolaven Samutprakan FC | 22 | 2 | 4 | 16 | 10 | 46 | -36 | 10 | B B B T B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maejo United | 20 | 11 | 7 | 2 | 31 | 14 | 17 | 40 | T T H B B T |
2 | Khelang United | 20 | 11 | 4 | 5 | 33 | 21 | 12 | 37 | T B T T T T |
3 | Chiangmai FC | 20 | 9 | 8 | 3 | 39 | 22 | 17 | 35 | T T H B H T |
4 | Uttaradit | 20 | 9 | 6 | 5 | 31 | 28 | 3 | 33 | B B B H T T |
5 | Phitsanulok FC | 20 | 10 | 1 | 9 | 22 | 19 | 3 | 31 | T B T T B B |
6 | NS See Khwae City | 20 | 6 | 8 | 6 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T B T H T |
7 | Singha Chiangrai City | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B T T T T |
8 | Kamphaeng Phet | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 30 | -15 | 21 | B B B B B B |
9 | Chattrakarn City | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | B T T H H B |
10 | Nakhon Mae Sot United FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 31 | -12 | 20 | T H B H T B |
11 | Phitsanulok Unity | 20 | 4 | 4 | 12 | 23 | 35 | -12 | 16 | H B H B H B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rasi Salai United | 20 | 16 | 3 | 1 | 66 | 14 | 52 | 51 | H B T T T T |
2 | Khonkaen FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 14 | 18 | 40 | T T T T H T |
3 | Udon United | 20 | 9 | 9 | 2 | 28 | 13 | 15 | 36 | T T B H H H |
4 | Ubon Krua Napat FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 20 | 10 | 31 | H T T T B B |
5 | Muang Loei United | 20 | 6 | 9 | 5 | 22 | 21 | 1 | 27 | H T H H H H |
6 | Roi Et United | 20 | 7 | 3 | 10 | 25 | 31 | -6 | 24 | B B B B T T |
7 | Yasothon United FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 39 | -18 | 20 | B H B B B B |
8 | SURANAREE BLACK CAT FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 32 | -15 | 19 | T H B B H T |
9 | Surin City | 20 | 2 | 12 | 6 | 14 | 19 | -5 | 18 | H H B H H B |
10 | Surin Khongcheemool | 20 | 5 | 3 | 12 | 23 | 51 | -28 | 18 | B B T H T T |
11 | Khonkaen Mordindang FC | 20 | 5 | 2 | 13 | 22 | 46 | -24 | 17 | H B T H B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Songkhla FC | 22 | 12 | 8 | 2 | 23 | 9 | 14 | 44 | T T B H H B |
2 | Pattani | 22 | 11 | 6 | 5 | 26 | 18 | 8 | 39 | B T T H T B |
3 | Yala United F.C | 22 | 9 | 8 | 5 | 18 | 15 | 3 | 35 | B H B H B B |
4 | Satun United | 22 | 8 | 9 | 5 | 19 | 17 | 2 | 33 | T T T H H T |
5 | Muang Trang United | 22 | 8 | 8 | 6 | 34 | 28 | 6 | 32 | T B T H T H |
6 | Narathiwat FC | 22 | 7 | 11 | 4 | 22 | 18 | 4 | 32 | T B H B H H |
7 | Phattalung FC | 22 | 7 | 9 | 6 | 23 | 18 | 5 | 30 | B H H H B H |
8 | Surat Thani City | 22 | 7 | 8 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | T B B T T T |
9 | Krabi FC | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 32 | -7 | 22 | B T H T B T |
10 | Ranong FC | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 29 | -11 | 21 | B T B T T B |
11 | Phuket Andaman | 22 | 4 | 6 | 12 | 17 | 33 | -16 | 18 | H B H B B T |
12 | Yala City FC | 22 | 2 | 10 | 10 | 13 | 25 | -12 | 16 | H B T B H H |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 22 | 16 | 3 | 3 | 49 | 19 | 30 | 51 | B T T T T T |
2 | Thonburi United FC | 22 | 16 | 3 | 3 | 54 | 26 | 28 | 51 | T T T T B T |
3 | Raj Pracha FC | 22 | 13 | 5 | 4 | 38 | 23 | 15 | 44 | T T T T T H |
4 | Thap Luang United | 22 | 11 | 7 | 4 | 45 | 22 | 23 | 40 | B T T T T H |
5 | VRN Muangnont | 22 | 7 | 10 | 5 | 30 | 21 | 9 | 31 | T B T B H T |
6 | Nonthaburi United S. Boonmerit | 22 | 8 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 28 | B B B T B B |
7 | Samut Songkhram City | 22 | 7 | 6 | 9 | 34 | 35 | -1 | 27 | H T B T T T |
8 | Hua Hin City | 22 | 6 | 6 | 10 | 40 | 52 | -12 | 24 | B B H B B B |
9 | Assumption Thonburi | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 44 | -19 | 22 | H H H B B B |
10 | Royal Thai Army FC | 22 | 2 | 9 | 11 | 23 | 40 | -17 | 15 | T H B B H B |
11 | Hua Hin Maraleina | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 39 | -21 | 15 | T B B B T B |
12 | Kanchanaburi City | 22 | 3 | 5 | 14 | 20 | 53 | -33 | 14 | B B B B B T |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | North Bangkok College | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 4 | 6 | 12 | T H H H T T |
2 | Maejo United | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 9 | -1 | 7 | T H H H B H |
3 | Lopburi FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | B B H T T B |
4 | Khelang United | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 5 | B T H B B H |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rasi Salai United | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 12 | T T H H T H |
2 | Royal Thai Fleet | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H B T H T B |
3 | Navy FC | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | H H H H B T |
4 | Khonkaen FC | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 3 | B H B H B H |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Songkhla FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 13 | H T T T T B |
2 | Pattani | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 10 | B H B T T T |
3 | Samut Sakhon | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 6 | T T B B B B |
4 | Thonburi United FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 6 | B T B B B T |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025 cập nhật lúc 19:00 16/06.
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan mới nhất: xem BXH Hạng 2 Thái Lan hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Thai Division 2 League mới nhất: BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025 vòng 0 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Hạng 2 Thái Lan
Tên giải đấu | Hạng 2 Thái Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Thai Division 2 League |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |
Giải hạng Hai Thái LanThai League 2 (tiếng Thái: ไทย ลีก 2), thường được gọi là T2, tên chính thức là Thai Division 1 League, là giải đấu chuyên nghiệp hạng hai trong hệ thống giải bóng đá Thái Lan. Top 3 được thăng hạng lên Thai League 1 vào cuối mùa, trong khi 4 đội xuống hạng ở Thai League 3. Trong mùa giải 2008, Hiệp hội bóng đá Thái Lan (FAT) đã giảm số đội trong giải đấu xuống còn 16 đội. Trước đây đã có hai nhóm gồm 12 câu lạc bộ. Đối với mùa giải 2011, số đội đã được tăng lên 18 đội, Giải VĐQG Thái Lan 1 là một mùa giải kéo dài từ tháng 3 đến tháng 10, với các đội chơi 34 trận mỗi tổng cộng 306 trận trong mùa giải. Năm 2016, Cúp Hoàng gia Khǒr trở thành danh hiệu của Giải VĐQG Thái Lan 1. Năm 2017, Hiệp hội bóng đá Thái Lan nbsp;đổi tên thành Thai League 2. Nó được tài trợ bởi Osotspa M-150 và do đó chính thức được gọi là Giải vô địch M-150 Thai League 2. Thể thức lên hạng và xuống hạng của Thai League 2Ba đội đứng đầu sẽ được thăng hạng lên Thai League 1. Đội đứng đầu với tư cách là nhà vô địch. Ba đội cuối bảng sẽ xuống hạng 3 ở Thai League. nbsp; |