Kết quả Nakhon Ratchasima vs Prachuap Khiri Khan, 19h00 ngày 20/04
Kết quả Nakhon Ratchasima vs Prachuap Khiri Khan
Phong độ Nakhon Ratchasima gần đây
Phong độ Prachuap Khiri Khan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.99O 2.5
0.65U 2.5
1.101
2.30X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.75-0
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nakhon Ratchasima vs Prachuap Khiri Khan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Nakhon Ratchasima vs Prachuap Khiri Khan: Diễn biến chính
-
21'Nattawut Jaroenboot0-0
-
46'0-0nbsp;Saharat Kanyaroj
nbsp;Prasit Jantum -
59'Thanadol Kaosaart nbsp;
Nattawut Jaroenboot nbsp;0-0 -
59'0-0nbsp;Jehhanafee Mamah
nbsp;Iklas Sanron -
59'Somkaet Kunmee nbsp;
Siam Yapp nbsp;0-0 -
65'0-0Phon-Ek Jensen
-
67'Jong-cheon Lee nbsp;
Nicholas Ansell nbsp;0-0 -
70'0-0nbsp;Jittiphat Wasungnoen
nbsp;Jirapan Phasukihan -
70'0-0nbsp;Soffan Sanron
nbsp;Phon-Ek Jensen -
77'0-0nbsp;Chutipol Thongtae
nbsp;Peerawat Akkratum -
83'Greg Houla (Assist:Deyvison Fernandes)
nbsp;
1-0 -
84'1-1
nbsp;Yotsakorn Burapha
-
88'Thanin Plodkeaw nbsp;
Thanison Paibulkijcharoen nbsp;1-1 -
88'Prasittichai Perm nbsp;
Nattanan Biesamrit nbsp;1-1 -
89'1-1Jehhanafee Mamah
-
90'1-1Amirali Chegini
-
Nakhon Ratchasima vs Prachuap Khiri Khan: Đội hình chính và dự bị
-
Nakhon Ratchasima4-4-236Tanachai Noorach92Thanison Paibulkijcharoen29Nicholas Ansell37Nattapong Sayriya19Supawit Romphopak7Greg Houla11Siam Yapp30Nattanan Biesamrit21Nattawut Jaroenboot10Deyvison Fernandes56Carlos Eduardo dos Santos Lima19Iklas Sanron13Yotsakorn Burapha10Taua Ferreira dos Santos88Jirapan Phasukihan14Peerawat Akkratum70Prasit Jantum74Phon-Ek Jensen5Airton Tirabassi15Jesper Nyholm3Amirali Chegini18Soponwit Rakyart
- Đội hình dự bị
-
48Rattasat Bangsungnoen6Jong-cheon Lee59Noppakorn Kanhabang32Thanadol Kaosaart4Somkaet Kunmee22Anurak Mungdee24Prasittichai Perm31Pinnawat Phonsawang33Thanin Plodkeaw1Phatcharaphong Prathumma16Anthonio Sanjairag15Worrapob TaveesukSaharat Kanyaroj 8Jehhanafee Mamah 48Keeron Ornchaiphum 77Saharat Pongsuwan 11Soffan Sanron 97Rattanai Songsangchan 1Worawut Sukhuna 17Prawee Tantatemee 25Chutipol Thongtae 9Jittiphat Wasungnoen 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Teerasak Po-onThawatchai Damrong-Ongtrakul
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Nakhon Ratchasima vs Prachuap Khiri Khan: Số liệu thống kê
-
Nakhon RatchasimaPrachuap Khiri Khan
-
3Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
320Số đường chuyền430
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm89
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 29 | 21 | 4 | 4 | 85 | 20 | 65 | 67 | T T T T B B |
2 | Bangkok United FC | 29 | 20 | 6 | 3 | 59 | 28 | 31 | 66 | T H T T T T |
3 | BG Pathum United | 29 | 15 | 7 | 7 | 43 | 30 | 13 | 52 | T T H T T B |
4 | Ratchaburi FC | 29 | 14 | 7 | 8 | 59 | 46 | 13 | 49 | T B T B T T |
5 | Port FC | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 38 | 10 | 45 | H B H B H T |
6 | Prachuap Khiri Khan | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 35 | 12 | 44 | B T B T T H |
7 | Muang Thong United | 29 | 12 | 6 | 11 | 44 | 39 | 5 | 42 | B T B B T H |
8 | Uthai Thani FC | 29 | 9 | 9 | 11 | 36 | 34 | 2 | 36 | T B H H B H |
9 | Lamphun Warrior | 29 | 9 | 9 | 11 | 35 | 38 | -3 | 36 | H B B T B H |
10 | Chiangrai United | 29 | 11 | 3 | 15 | 32 | 48 | -16 | 36 | B B T T T H |
11 | Sukhothai | 29 | 9 | 8 | 12 | 43 | 50 | -7 | 35 | B B T H B H |
12 | Rayong FC | 29 | 8 | 8 | 13 | 40 | 55 | -15 | 32 | H T B B T T |
13 | Nakhon Ratchasima | 29 | 7 | 11 | 11 | 36 | 55 | -19 | 32 | B T B B B H |
14 | Nong Bua Lamphu | 29 | 6 | 9 | 14 | 37 | 55 | -18 | 27 | H B T H B B |
15 | Nakhon Pathom FC | 29 | 5 | 8 | 16 | 29 | 53 | -24 | 23 | B T B B H H |
16 | Khonkaen United | 29 | 3 | 6 | 20 | 18 | 67 | -49 | 15 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation