Kết quả Lamphun Warrior vs Nakhon Pathom FC, 19h00 ngày 19/04
Kết quả Lamphun Warrior vs Nakhon Pathom FC
Phong độ Lamphun Warrior gần đây
Phong độ Nakhon Pathom FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 2.75
0.91U 2.75
0.851
1.80X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.81O 1
0.67U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamphun Warrior vs Nakhon Pathom FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Lamphun Warrior vs Nakhon Pathom FC: Diễn biến chính
-
39'0-1
nbsp;Auttapon Sangtong (Assist:Pheemphapob Viriyachanchai)
-
41'Victor Mattos Cardozo (Assist:Mohammed Osman)
nbsp;
1-1 -
44'1-1Teeranat Ruengsamoot
-
44'Anan Yodsangwal1-1
-
45'1-1Auttapon Sangtong
-
46'1-1nbsp;Veljko Filipovic
nbsp;Teeranat Ruengsamoot -
46'Tawan Khotsupho nbsp;
Anan Yodsangwal nbsp;1-1 -
47'Baworn Tapla1-1
-
69'Tawan Khotsupho1-1
-
69'Suriya Singhmui nbsp;
Junior nbsp;1-1 -
69'Teerawut Churok nbsp;
Baworn Tapla nbsp;1-1 -
80'1-1nbsp;Fergus Tierney
nbsp;Nopphakao Prachobklang -
80'1-1nbsp;Muhammad Abu Khalil
nbsp;Jennarong Phupha -
83'Thanathorn Namchan nbsp;
Wittaya Moonwong nbsp;1-1 -
87'1-1nbsp;Thanawat Montree
nbsp;Pheemphapob Viriyachanchai -
89'1-1Muhammad Abu Khalil
-
90'1-1nbsp;Ernesto Amantegui Phumpha
nbsp;Anukorn Sangrum -
90'Teerawut Churok1-1
-
Lamphun Warrior vs Nakhon Pathom FC: Đội hình chính và dự bị
-
Lamphun Warrior4-3-340Korraphat Nareechan2Wittaya Moonwong23Witthawin Clorwuttiwat5Victor Mattos Cardozo27Nuttee Noiwilai8Akarapong Pumwisat14Mohammed Osman32Baworn Tapla11Anan Yodsangwal93Junior7Guilherme Ferreira Pinto,Negueba22Pheemphapob Viriyachanchai11Valdomiro Soares Eggres21Nopphakao Prachobklang6Jennarong Phupha66Sunchai Chaolaokhwan55Chaiyaphon Otton47Auttapon Sangtong17Teeranat Ruengsamoot44Amirhossein Nemati33Anukorn Sangrum76Kawin Pitaksalee
- Đội hình dự bị
-
21Tossaporn Chuchin89Teerawut Churok62Natithorn Inntranon3Sarawut Inpan17Patcharapol Inthanee22Noppol Kerdkaew29Tawan Khotsupho4Kike Linares6Tossapol Lated20Nont Muangngam44Thanathorn Namchan30Suriya SinghmuiMuhammad Abu Khalil 28Thitawee Aksornsri 65Watchara Buathong 59Thonthan Chim-ong 14Veljko Filipovic 5Thanawat Montree 19Ernesto Amantegui Phumpha 31Ahmed Shamsaldin 9Wattanachai Srathongjan 39Fergus Tierney 15Sajjaporn Tumsuwan 99Methas Worapanichkan 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Lamphun Warrior vs Nakhon Pathom FC: Số liệu thống kê
-
Lamphun WarriorNakhon Pathom FC
-
10Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
347Số đường chuyền258
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác66%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
36Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass12
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 29 | 21 | 4 | 4 | 85 | 20 | 65 | 67 | T T T T B B |
2 | Bangkok United FC | 29 | 20 | 6 | 3 | 59 | 28 | 31 | 66 | T H T T T T |
3 | BG Pathum United | 29 | 15 | 7 | 7 | 43 | 30 | 13 | 52 | T T H T T B |
4 | Ratchaburi FC | 29 | 14 | 7 | 8 | 59 | 46 | 13 | 49 | T B T B T T |
5 | Port FC | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 38 | 10 | 45 | H B H B H T |
6 | Prachuap Khiri Khan | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 35 | 12 | 44 | B T B T T H |
7 | Muang Thong United | 29 | 12 | 6 | 11 | 44 | 39 | 5 | 42 | B T B B T H |
8 | Uthai Thani FC | 29 | 9 | 9 | 11 | 36 | 34 | 2 | 36 | T B H H B H |
9 | Lamphun Warrior | 29 | 9 | 9 | 11 | 35 | 38 | -3 | 36 | H B B T B H |
10 | Chiangrai United | 29 | 11 | 3 | 15 | 32 | 48 | -16 | 36 | B B T T T H |
11 | Sukhothai | 29 | 9 | 8 | 12 | 43 | 50 | -7 | 35 | B B T H B H |
12 | Rayong FC | 29 | 8 | 8 | 13 | 40 | 55 | -15 | 32 | H T B B T T |
13 | Nakhon Ratchasima | 29 | 7 | 11 | 11 | 36 | 55 | -19 | 32 | B T B B B H |
14 | Nong Bua Lamphu | 29 | 6 | 9 | 14 | 37 | 55 | -18 | 27 | H B T H B B |
15 | Nakhon Pathom FC | 29 | 5 | 8 | 16 | 29 | 53 | -24 | 23 | B T B B H H |
16 | Khonkaen United | 29 | 3 | 6 | 20 | 18 | 67 | -49 | 15 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation