Kết quả Al-Riyadh vs Al-Fateh, 22h55 ngày 23/04
Kết quả Al-Riyadh vs Al-Fateh
Nhận định, Soi kèo Al-Riyadh vs Al Fateh 22h55 ngày 23/4: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Al-Riyadh vs Al-Fateh
Phong độ Al-Riyadh gần đây
Phong độ Al-Fateh gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/04/202522:55
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.82O 3
0.89U 3
0.951
2.50X
3.502
2.30Hiệp 1+0
0.98-0
0.86O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Riyadh vs Al-Fateh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 36℃~37℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 29
-
Al-Riyadh vs Al-Fateh: Diễn biến chính
-
20'Toze (Assist:Faiz Selemanie)
nbsp;
1-0 -
45'1-1
nbsp;Mohamed Amine Sbai (Assist:Abdullah Al-Anazi)
-
46'1-1nbsp;Matheus Machado
nbsp;Abdullah Al-Anazi -
49'Faiz Selemanie (Assist:Ibraheem Bayesh)
nbsp;
2-1 -
50'Bernard Mensah2-1
-
53'2-2
nbsp;Sofiane Bendebka (Assist:Matias Ezequiel Vargas Martin)
-
59'Enes Sali nbsp;
Faiz Selemanie nbsp;2-2 -
69'2-2Matheus Machado Goal cancelled
-
80'2-2nbsp;Saeed Baattia
nbsp;Ahmed Al Julaydan -
80'Saud Zidan nbsp;
Talal Abubakr Haji nbsp;2-2 -
80'2-2nbsp;Jorge Djaniny Tavares Semedo
nbsp;Mohamed Amine Sbai -
89'Marzouq Hussain Tambakti2-2
-
90'Swailem Al-Menhali nbsp;
Nawaf Al-Hawsawi nbsp;2-2 -
90'2-2nbsp;Suhayb Al Zaid
nbsp;Sofiane Bendebka
-
Al-Riyadh vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Riyadh4-5-182Milan Borjan50Nawaf Al-Hawsawi5Yoann Barbet87Marzouq Hussain Tambakti27Hussain Al-Nuweqi11Ibraheem Bayesh43Bernard Mensah21Lucas Kal Schenfeld Prigioli20Toze17Faiz Selemanie85Talal Abubakr Haji9Matias Ezequiel Vargas Martin11Mourad Batna94Abdullah Al-Anazi7Mohamed Amine Sbai33Zaydou Youssouf28Sofiane Bendebka42Ahmed Al Julaydan44Jorge Fernandes24Amaar Al Dohaim82Hussain Al Zarie26Nawaf Alaqidi
- Đội hình dự bị
-
99Enes Sali6Saud Zidan25Swailem Al-Menhali40Abdulrahman Al-Shammari23Saud Al Tumbukti7Mohammed Al-Aqel88Yehya Sulaiman Al-Shehri10Nawaf Al-Abid24Rayan Darwish Al-BloushiMatheus Machado 99Saeed Baattia 15Jorge Djaniny Tavares Semedo 21Suhayb Al Zaid 18Waleed Al-Anezi 55Naif Masoud 6Hussain Qasim 13Ziyad Maher Aljari 4Mohammed Al Fuhaid 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yannick FerreraSlaven Bilic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Riyadh vs Al-Fateh: Số liệu thống kê
-
Al-RiyadhAl-Fateh
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
285Số đường chuyền439
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 30 | 22 | 5 | 3 | 69 | 32 | 37 | 71 | T H T B T T |
2 | Al Hilal | 30 | 20 | 5 | 5 | 84 | 37 | 47 | 65 | T B H T H T |
3 | Al-Ahli SFC | 30 | 19 | 4 | 7 | 62 | 29 | 33 | 61 | B H T T T T |
4 | Al-Nassr | 30 | 18 | 6 | 6 | 64 | 36 | 28 | 60 | T T T B T B |
5 | Al-Qadasiya | 30 | 18 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 59 | B H B T H T |
6 | Al-Shabab | 30 | 15 | 6 | 9 | 55 | 36 | 19 | 51 | T T T H H B |
7 | Al-Ettifaq | 31 | 12 | 7 | 12 | 39 | 43 | -4 | 43 | H H T B T B |
8 | Al-Taawon | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 32 | 2 | 41 | B T H B T B |
9 | Al-Riyadh | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 45 | -11 | 38 | H B B H B T |
10 | Al-Khaleej | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 34 | T B B H B B |
11 | Al Kholood | 31 | 10 | 4 | 17 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B B B B T |
12 | Al-Fateh | 31 | 9 | 6 | 16 | 40 | 55 | -15 | 33 | H T T H T B |
13 | Al-Feiha | 30 | 7 | 12 | 11 | 25 | 42 | -17 | 33 | T H T B H T |
14 | Al-Wehda | 31 | 9 | 5 | 17 | 39 | 61 | -22 | 32 | B T T B T T |
15 | Dhamk | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 31 | T H B T B B |
16 | Al-Orubah | 30 | 9 | 3 | 18 | 28 | 61 | -33 | 30 | B B B B H T |
17 | Al-Akhdoud | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 43 | -14 | 28 | T T H H T B |
18 | Al Raed | 30 | 6 | 3 | 21 | 39 | 59 | -20 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation