Kết quả Al-Riyadh vs Al-Fateh, 22h55 ngày 23/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 29

  • Al-Riyadh vs Al-Fateh: Diễn biến chính

  • 20'
    Toze (Assist:Faiz Selemanie) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Mohamed Amine Sbai (Assist:Abdullah Al-Anazi)
  • 46'
    1-1
    nbsp;Matheus Machado
    nbsp;Abdullah Al-Anazi
  • 49'
    Faiz Selemanie (Assist:Ibraheem Bayesh) goalnbsp;
    2-1
  • 50'
    Bernard Mensah
    2-1
  • 53'
    2-2
    goalnbsp;Sofiane Bendebka (Assist:Matias Ezequiel Vargas Martin)
  • 59'
    Enes Sali nbsp;
    Faiz Selemanie nbsp;
    2-2
  • 69'
    2-2
    Matheus Machado Goal cancelled
  • 80'
    2-2
    nbsp;Saeed Baattia
    nbsp;Ahmed Al Julaydan
  • 80'
    Saud Zidan nbsp;
    Talal Abubakr Haji nbsp;
    2-2
  • 80'
    2-2
    nbsp;Jorge Djaniny Tavares Semedo
    nbsp;Mohamed Amine Sbai
  • 89'
    Marzouq Hussain Tambakti
    2-2
  • 90'
    Swailem Al-Menhali nbsp;
    Nawaf Al-Hawsawi nbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Suhayb Al Zaid
    nbsp;Sofiane Bendebka
  • Al-Riyadh vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh4-5-1
    82
    Milan Borjan
    50
    Nawaf Al-Hawsawi
    5
    Yoann Barbet
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    27
    Hussain Al-Nuweqi
    11
    Ibraheem Bayesh
    43
    Bernard Mensah
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    20
    Toze
    17
    Faiz Selemanie
    85
    Talal Abubakr Haji
    9
    Matias Ezequiel Vargas Martin
    11
    Mourad Batna
    94
    Abdullah Al-Anazi
    7
    Mohamed Amine Sbai
    33
    Zaydou Youssouf
    28
    Sofiane Bendebka
    42
    Ahmed Al Julaydan
    44
    Jorge Fernandes
    24
    Amaar Al Dohaim
    82
    Hussain Al Zarie
    26
    Nawaf Alaqidi
    Al-Fateh4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Enes Sali
    6Saud Zidan
    25Swailem Al-Menhali
    40Abdulrahman Al-Shammari
    23Saud Al Tumbukti
    7Mohammed Al-Aqel
    88Yehya Sulaiman Al-Shehri
    10Nawaf Al-Abid
    24Rayan Darwish Al-Bloushi
    Matheus Machado 99
    Saeed Baattia 15
    Jorge Djaniny Tavares Semedo 21
    Suhayb Al Zaid 18
    Waleed Al-Anezi 55
    Naif Masoud 6
    Hussain Qasim 13
    Ziyad Maher Aljari 4
    Mohammed Al Fuhaid 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
    Slaven Bilic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al-Fateh: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al-Fateh
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 285
    Số đường chuyền
    439
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 30 22 5 3 69 32 37 71 T H T B T T
2 Al Hilal 30 20 5 5 84 37 47 65 T B H T H T
3 Al-Ahli SFC 30 19 4 7 62 29 33 61 B H T T T T
4 Al-Nassr 30 18 6 6 64 36 28 60 T T T B T B
5 Al-Qadasiya 30 18 5 7 46 27 19 59 B H B T H T
6 Al-Shabab 30 15 6 9 55 36 19 51 T T T H H B
7 Al-Ettifaq 31 12 7 12 39 43 -4 43 H H T B T B
8 Al-Taawon 30 11 8 11 34 32 2 41 B T H B T B
9 Al-Riyadh 31 10 8 13 34 45 -11 38 H B B H B T
10 Al-Khaleej 31 9 7 15 36 51 -15 34 T B B H B B
11 Al Kholood 31 10 4 17 37 59 -22 34 B B B B B T
12 Al-Fateh 31 9 6 16 40 55 -15 33 H T T H T B
13 Al-Feiha 30 7 12 11 25 42 -17 33 T H T B H T
14 Al-Wehda 31 9 5 17 39 61 -22 32 B T T B T T
15 Dhamk 30 8 7 15 36 48 -12 31 T H B T B B
16 Al-Orubah 30 9 3 18 28 61 -33 30 B B B B H T
17 Al-Akhdoud 30 7 7 16 29 43 -14 28 T T H H T B
18 Al Raed 30 6 3 21 39 59 -20 21 B B B T B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation