Phong độ Nakhon Pathom FC gần đây, KQ Nakhon Pathom FC mới nhất
Phong độ Nakhon Pathom FC gần đây
-
20/01/2025Bangkok United FCNakhon Pathom FC1 - 0D
-
14/01/2025Nakhon Pathom FCNong Bua Lamphu1 - 1D
-
11/01/20251 Nakhon RatchasimaNakhon Pathom FC0 - 2W
-
07/12/2024Nakhon Pathom FCChiangrai United1 - 1W
-
30/11/2024Nakhon Pathom FCLamphun Warrior0 - 2L
-
23/11/2024Rayong FCNakhon Pathom FC1 - 0D
-
11/11/2024Muang Thong UnitedNakhon Pathom FC1 - 0L
-
03/11/2024Uthai Thani FCNakhon Pathom FC1 - 1L
-
20/11/2024ACDC FCNakhon Pathom FC0 - 1W
-
30/10/2024Samut Prakan CityNakhon Pathom FC1 - 1W
Thống kê phong độ Nakhon Pathom FC gần đây, KQ Nakhon Pathom FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Nakhon Pathom FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thái Lan | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Cúp FA Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Liên đoàn Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Nakhon Pathom FC gần đây: theo giải đấu
-
20/01/2025Bangkok United FCNakhon Pathom FC1 - 0D
-
14/01/2025Nakhon Pathom FCNong Bua Lamphu1 - 1D
-
11/01/20251 Nakhon RatchasimaNakhon Pathom FC0 - 2W
-
07/12/2024Nakhon Pathom FCChiangrai United1 - 1W
-
30/11/2024Nakhon Pathom FCLamphun Warrior0 - 2L
-
23/11/2024Rayong FCNakhon Pathom FC1 - 0D
-
11/11/2024Muang Thong UnitedNakhon Pathom FC1 - 0L
-
03/11/2024Uthai Thani FCNakhon Pathom FC1 - 1L
-
20/11/2024ACDC FCNakhon Pathom FC0 - 1W
-
30/10/2024Samut Prakan CityNakhon Pathom FC1 - 1W
- Kết quả Nakhon Pathom FC mới nhất ở giải VĐQG Thái Lan
- Kết quả Nakhon Pathom FC mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
- Kết quả Nakhon Pathom FC mới nhất ở giải Cúp Liên đoàn Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nakhon Pathom FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nakhon Pathom FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Nakhon Pathom FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 18 | 14 | 3 | 1 | 63 | 8 | 55 | 45 | T T T B T T |
2 | Bangkok United FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 20 | 15 | 37 | T B B T T H |
3 | Port FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 22 | 9 | 29 | H T T B B B |
4 | Sukhothai | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 29 | 2 | 28 | T B H T H T |
5 | Ratchaburi FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 28 | 2 | 28 | B T B T T T |
6 | Muang Thong United | 17 | 7 | 5 | 5 | 26 | 17 | 9 | 26 | T B B T T B |
7 | BG Pathum United | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T B H B B |
8 | Prachuap Khiri Khan | 18 | 6 | 7 | 5 | 26 | 23 | 3 | 25 | T H H B H B |
9 | Nakhon Ratchasima | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 30 | -9 | 24 | T H B B B T |
10 | Lamphun Warrior | 18 | 5 | 6 | 7 | 23 | 26 | -3 | 21 | H T B B T H |
11 | Nong Bua Lamphu | 18 | 5 | 5 | 8 | 29 | 37 | -8 | 20 | B B B T H H |
12 | Rayong FC | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 34 | -14 | 20 | H H T H B T |
13 | Chiangrai United | 18 | 6 | 2 | 10 | 15 | 34 | -19 | 20 | H B T T B T |
14 | Uthai Thani FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
15 | Nakhon Pathom FC | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 32 | -14 | 14 | H B T T H H |
16 | Khonkaen United | 18 | 2 | 4 | 12 | 8 | 36 | -28 | 10 | B B B B T B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan