Phong độ Port FC gần đây, KQ Port FC mới nhất
Phong độ Port FC gần đây
-
02/02/2025Buriram UnitedPort FC0 - 1W
-
24/01/2025Port FCRatchaburi FC1 - 2D
-
20/01/2025SukhothaiPort FC1 - 1L
-
15/01/2025Port FCKhonkaen United1 - 1L
-
12/01/2025Chiangrai UnitedPort FC1 - 0L
-
08/01/2025Port FCLamphun Warrior1 - 0W
-
01/12/2024Port FCNong Bua Lamphu0 - 0W
-
23/11/2024Uthai Thani FCPort FC0 - 1D
-
05/12/2024Lion City SailorsPort FC2 - 0L
-
28/11/2024Port FCPersib Bandung2 - 1D
Thống kê phong độ Port FC gần đây, KQ Port FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Port FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thái Lan | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp C2 Châu Á | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Port FC gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025Buriram UnitedPort FC0 - 1W
-
24/01/2025Port FCRatchaburi FC1 - 2D
-
20/01/2025SukhothaiPort FC1 - 1L
-
15/01/2025Port FCKhonkaen United1 - 1L
-
12/01/2025Chiangrai UnitedPort FC1 - 0L
-
08/01/2025Port FCLamphun Warrior1 - 0W
-
01/12/2024Port FCNong Bua Lamphu0 - 0W
-
23/11/2024Uthai Thani FCPort FC0 - 1D
-
05/12/2024Lion City SailorsPort FC2 - 0L
-
28/11/2024Port FCPersib Bandung2 - 1D
- Kết quả Port FC mới nhất ở giải VĐQG Thái Lan
- Kết quả Port FC mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Port FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Port FC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Port FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 20 | 16 | 3 | 1 | 68 | 10 | 58 | 51 | T B T T T T |
2 | Bangkok United FC | 19 | 12 | 4 | 3 | 36 | 20 | 16 | 40 | B B T T H T |
3 | Port FC | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 25 | 9 | 30 | T T B B B H |
4 | BG Pathum United | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H B B T H |
5 | Ratchaburi FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 32 | 2 | 30 | B T T T H H |
6 | Muang Thong United | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 18 | 10 | 29 | B B T T B T |
7 | Prachuap Khiri Khan | 20 | 7 | 7 | 6 | 29 | 25 | 4 | 28 | H B H B T B |
8 | Sukhothai | 19 | 8 | 4 | 7 | 31 | 32 | -1 | 28 | B H T H T B |
9 | Uthai Thani FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 25 | H B B B T T |
10 | Nakhon Ratchasima | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 33 | -9 | 25 | H B B B T H |
11 | Lamphun Warrior | 20 | 5 | 7 | 8 | 24 | 28 | -4 | 22 | B B T H B H |
12 | Nong Bua Lamphu | 20 | 5 | 6 | 9 | 31 | 40 | -9 | 21 | B T H H B H |
13 | Rayong FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 40 | -15 | 21 | T H B T H B |
14 | Chiangrai United | 19 | 6 | 2 | 11 | 15 | 36 | -21 | 20 | B T T B T B |
15 | Nakhon Pathom FC | 19 | 3 | 5 | 11 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T T H H B |
16 | Khonkaen United | 19 | 2 | 4 | 13 | 9 | 40 | -31 | 10 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan