Kết quả Nong Bua Lamphu vs Port FC, 18h00 ngày 20/04
Kết quả Nong Bua Lamphu vs Port FC
Đối đầu Nong Bua Lamphu vs Port FC
Phong độ Nong Bua Lamphu gần đây
Phong độ Port FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 3.25
0.95U 3.25
0.851
2.10X
3.802
2.88Hiệp 1+0
0.68-0
1.08O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nong Bua Lamphu vs Port FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Nong Bua Lamphu vs Port FC: Diễn biến chính
-
32'Thanawut Phochai (Assist:Simen Lyngbo)
nbsp;
1-0 -
33'1-0Sittha Boonlha
-
46'1-0nbsp;Chanukan Karin
nbsp;Sittha Boonlha -
54'1-0nbsp;Natthakit Phosri
nbsp;Lonsana Doumbouya -
57'1-1
nbsp;Teerasak Poeiphimai (Assist:Chaiyawat Buran)
-
57'Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro,Jorge Fellipe1-1
-
59'1-2
nbsp;Bodin Phala (Assist:Teerasak Poeiphimai)
-
63'Judivan Flor da Silva nbsp;
Paulo Conrado do Carmo Sardin nbsp;1-2 -
63'1-2Teerasak Poeiphimai
-
63'Weerayut Sriwichai nbsp;
Norraseth Lukthong nbsp;1-2 -
66'1-2Chaiyawat Buran
-
72'Park Jong Woo nbsp;
Adisak Waenlor nbsp;1-2 -
72'1-2nbsp;Prakorn Prempak
nbsp;Bodin Phala -
72'1-2nbsp;Kevin Deeromram
nbsp;Chaiyawat Buran -
72'Worawut Sataporn nbsp;
Adisak Hantes nbsp;1-2 -
77'Anawin Jujeen nbsp;
Pakorn Seekaewnit nbsp;1-2 -
80'1-2nbsp;Phakhawat Sapso
nbsp;Teerasak Poeiphimai -
82'1-2Worachit Kanitsribampen
-
85'Anawin Jujeen1-2
-
90'1-2Phakhawat Sapso
-
Nong Bua Lamphu vs Port FC: Đội hình chính và dự bị
-
Nong Bua Lamphu4-2-3-131Prin Goonchorn88Adisak Hantes46Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro,Jorge Fellipe21Christian Rontini2Simen Lyngbo25Adisak Waenlor7Norraseth Lukthong23Marcus Haber14Thanawut Phochai11Paulo Conrado do Carmo Sardin69Pakorn Seekaewnit26Lonsana Doumbouya44Worachit Kanitsribampen10Bodin Phala14Teerasak Poeiphimai33Noboru Shimura8Tanaboon Kesarat47Sittha Boonlha62Chaiyawat Buran4Suphanan Bureerat5Frans Dhia Putros1Somporn Yos
- Đội hình dự bị
-
10Chawin Thirawatsri15Kittikun Jamsuwan19Judivan Flor da Silva18Anawin Jujeen27Wutthichai Marom3Teerapong Palachom8Park Jong Woo26Worawut Sataporn17Jakkrawut Songma16Jakkrit Songma30Weerayut Sriwichai20Wichit TaneeKevin Deeromram 23Issac Honey 35Chanukan Karin 37Peniel Kokou Mlapa 11Natthakit Phosri 38Prakorn Prempak 7Phakhawat Sapso 20Worawut Srisupha Kaewpook 36Chayapipat Supunpasuch 88Tardeli Barros Machado Reis 9Thiti Thumporn 27Chinnawat Wongchai 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jadet Meelarp
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Nong Bua Lamphu vs Port FC: Số liệu thống kê
-
Nong Bua LamphuPort FC
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
278Số đường chuyền409
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 30 | 22 | 4 | 4 | 92 | 20 | 72 | 70 | T T T B B T |
2 | Bangkok United FC | 30 | 21 | 6 | 3 | 63 | 30 | 33 | 69 | H T T T T T |
3 | BG Pathum United | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | T H T T B H |
4 | Ratchaburi FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 65 | 47 | 18 | 52 | B T B T T T |
5 | Port FC | 30 | 13 | 9 | 8 | 52 | 39 | 13 | 48 | B H B H T T |
6 | Muang Thong United | 30 | 13 | 6 | 11 | 46 | 39 | 7 | 45 | T B B T H T |
7 | Prachuap Khiri Khan | 30 | 12 | 8 | 10 | 49 | 39 | 10 | 44 | T B T T H B |
8 | Uthai Thani FC | 30 | 9 | 10 | 11 | 37 | 35 | 2 | 37 | B H H B H H |
9 | Lamphun Warrior | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | -3 | 37 | B B T B H H |
10 | Sukhothai | 30 | 9 | 9 | 12 | 47 | 54 | -7 | 36 | B T H B H H |
11 | Chiangrai United | 30 | 11 | 3 | 16 | 33 | 51 | -18 | 36 | B T T T H B |
12 | Rayong FC | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 59 | -18 | 32 | T B B T T B |
13 | Nakhon Ratchasima | 30 | 7 | 11 | 12 | 36 | 57 | -21 | 32 | T B B B H B |
14 | Nong Bua Lamphu | 30 | 6 | 9 | 15 | 37 | 62 | -25 | 27 | B T H B B B |
15 | Nakhon Pathom FC | 30 | 5 | 8 | 17 | 30 | 59 | -29 | 23 | T B B H H B |
16 | Khonkaen United | 30 | 4 | 6 | 20 | 21 | 68 | -47 | 18 | B B T B B T |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation