Lịch thi đấu Tochigi SC hôm nay, LTĐ Tochigi SC mới nhất

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

Lịch thi đấu Tochigi SC mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Tochigi SC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Tochigi SC mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản

  • 07/06 17:00
    Tochigi SC
    Thespa Kusatsu
    ? - ?
    Vòng 15
  • 14/06 17:00
    Fukushima United FC
    Tochigi SC
    ? - ?
    Vòng 16
  • 21/06 17:00
    Gainare Tottori
    Tochigi SC
    ? - ?
    Vòng 17
  • 28/06 17:00
    Tochigi SC
    Matsumoto Yamaga FC
    ? - ?
    Vòng 18
  • 05/07 17:00
    Kagoshima United
    Tochigi SC
    ? - ?
    Vòng 19
  • 12/07 17:00
    Kamatamare Sanuki
    Tochigi SC
    ? - ?
    Vòng 20
  • 19/07 17:00
    Tochigi SC
    SC Sagamihara
    ? - ?
    Vòng 21
  • 26/07 17:00
    Tochigi City
    Tochigi SC
    ? - ?
    Vòng 22
  • 16/08 17:00
    Tochigi SC
    Azul Claro Numazu
    ? - ?
    Vòng 23
  • 23/08 17:00
    Thespa Kusatsu
    Tochigi SC
    ? - ?
    Vòng 24
  • 30/08 17:00
    Tochigi SC
    Nara Club
    ? - ?
    Vòng 25
  • 06/09 17:00
    Miyazaki
    Tochigi SC
    ? - ?
    Vòng 26
  • 13/09 17:00
    Kochi United
    Tochigi SC
    ? - ?
    Vòng 27
  • 20/09 17:00
    Tochigi SC
    FC Ryukyu
    ? - ?
    Vòng 28
  • 27/09 17:00
    Matsumoto Yamaga FC
    Tochigi SC
    ? - ?
    Vòng 29
  • 04/10 17:00
    Tochigi SC
    Giravanz Kitakyushu
    ? - ?
    Vòng 30
  • 11/10 17:00
    Tochigi SC
    Fukushima United FC
    ? - ?
    Vòng 31
  • 18/10 17:00
    Vanraure Hachinohe FC
    Tochigi SC
    ? - ?
    Vòng 32
  • 25/10 17:00
    Osaka FC
    Tochigi SC
    ? - ?
    Vòng 33
  • 02/11 18:00
    Tochigi SC
    FC Gifu
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 18 11 4 3 29 14 15 37 H B T H B H
2 Omiya Ardija 17 10 4 3 27 14 13 34 B H T T T H
3 Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 6 33 T T B H T H
4 Mito Hollyhock 17 9 5 3 26 15 11 32 H T T T T T
5 Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 10 32 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 2 29 H T T T H H
7 Sagan Tosu 18 8 5 5 20 19 1 29 H T H T T H
8 V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 0 27 H T H T T B
9 Imabari FC 17 6 7 4 20 14 6 25 H H T B B B
10 Oita Trinita 17 6 7 4 17 15 2 25 T T B H B T
11 Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 0 23 B T H T T B
12 Consadole Sapporo 18 6 3 9 20 29 -9 21 T B H T B H
13 Fujieda MYFC 18 5 4 9 21 26 -5 19 B B B B H T
14 Montedio Yamagata 18 4 5 9 21 25 -4 17 B T H B B B
15 Roasso Kumamoto 17 4 5 8 17 21 -4 17 H B B H B B
16 Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 -13 17 H B B B T H
17 Kataller Toyama 17 3 7 7 16 19 -3 16 H H B H B H
18 Renofa Yamaguchi 18 3 7 8 16 22 -6 16 B B B T H H
19 Ban Di Tesi Iwaki 17 3 6 8 15 25 -10 15 T H H H B B
20 Ehime FC 17 1 8 8 19 31 -12 11 B H H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation