Kết quả FC Gifu vs Tochigi SC, 12h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 9

  • FC Gifu vs Tochigi SC: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Hiroshi Iwasaki
  • 37'
    0-1
    goalnbsp;Taiyo Igarashi (Assist:Taichi Aoshima)
  • 44'
    0-1
    Hiroshi Omori
  • 90'
    0-1
    Ryunosuke Sugawara
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Gifu vs Tochigi SC: Số liệu thống kê

  • FC Gifu
    Tochigi SC
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 10 7 1 2 14 8 6 22 T T B T T B
2 Tochigi City 10 6 3 1 17 9 8 21 T H H T T T
3 Kagoshima United 10 4 5 1 17 10 7 17 T H T H H B
4 Vanraure Hachinohe FC 10 5 2 3 11 8 3 17 H T B T T T
5 Zweigen Kanazawa FC 10 5 2 3 13 11 2 17 B T H T T B
6 Giravanz Kitakyushu 10 5 1 4 11 7 4 16 T T B H B H
7 Miyazaki 10 4 4 2 12 9 3 16 T H H T H T
8 Nara Club 10 4 4 2 14 12 2 16 T H H B T T
9 Fukushima United FC 10 4 3 3 18 17 1 15 T H T B H T
10 Kochi United 10 3 3 4 17 18 -1 12 B H T B T B
11 Matsumoto Yamaga FC 9 3 3 3 9 11 -2 12 T H B T B T
12 Tochigi SC 10 3 2 5 6 8 -2 11 B H B T B H
13 FC Ryukyu 10 2 4 4 8 9 -1 10 T H T H H B
14 Kamatamare Sanuki 10 2 4 4 7 10 -3 10 B H H B B B
15 AC Nagano Parceiro 9 3 1 5 10 14 -4 10 B T B B H B
16 SC Sagamihara 10 2 4 4 8 13 -5 10 H B H B H H
17 Azul Claro Numazu 10 1 6 3 8 9 -1 9 B H H B H B
18 Thespa Kusatsu 10 2 3 5 13 18 -5 9 B B H H B H
19 FC Gifu 10 2 3 5 10 15 -5 9 B H H B T H
20 Gainare Tottori 10 1 4 5 6 13 -7 7 T B H B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation