Kết quả Tokyo Verdy vs Yokohama FC, 14h00 ngày 06/05

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 15

  • Tokyo Verdy vs Yokohama FC: Diễn biến chính

  • 36'
    Itsuki Someno (Assist:Kosuke Saito) goalnbsp;
    1-0
  • 52'
    1-0
    Kota Yamada
  • 53'
    Shuhei Kawasaki nbsp;
    Yuan Matsuhashi nbsp;
    1-0
  • 61'
    Yuta Arai
    1-0
  • 65'
    1-0
    nbsp;Naoya Komazawa
    nbsp;Yoshiaki Komai
  • 65'
    1-0
    nbsp;Toma Murata
    nbsp;Kaili Shimbo
  • 66'
    Issei Kumatoriya nbsp;
    Kosuke Saito nbsp;
    1-0
  • 66'
    Rei Hirakawa nbsp;
    Yuta Arai nbsp;
    1-0
  • 66'
    Yudai Kimura nbsp;
    Itsuki Someno nbsp;
    1-0
  • 75'
    1-0
    nbsp;Keisuke Muroi
    nbsp;Musashi Suzuki
  • 75'
    1-0
    nbsp;Solomon Sakuragawa
    nbsp;Lukian Araujo de Almeida
  • 81'
    1-0
    nbsp;Yoshihiro Nakano
    nbsp;Makito Ito
  • 83'
    Rei Hirakawa
    1-0
  • 89'
    Kaito Suzuki nbsp;
    Tetsuyuki Inami nbsp;
    1-0
  • 90'
    Issei Kumatoriya (Assist:Koki Morita) goalnbsp;
    2-0
  • Tokyo Verdy vs Yokohama FC: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy3-4-2-1
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    23
    Yuto Tsunashima
    2
    Daiki Fukazawa
    6
    Kazuya Miyahara
    40
    Yuta Arai
    7
    Koki Morita
    17
    Tetsuyuki Inami
    22
    Hijiri Onaga
    8
    Kosuke Saito
    19
    Yuan Matsuhashi
    9
    Itsuki Someno
    91
    Lukian Araujo de Almeida
    7
    Musashi Suzuki
    76
    Kota Yamada
    3
    Junya Suzuki
    4
    Yuri Lima Lara
    6
    Yoshiaki Komai
    48
    Kaili Shimbo
    16
    Makito Ito
    2
    Boniface Uduka
    5
    Akito Fukumori
    21
    Akinori Ichikawa
    Yokohama FC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Shuhei Kawasaki
    16Rei Hirakawa
    10Yudai Kimura
    25Issei Kumatoriya
    15Kaito Suzuki
    21Yuya Nagasawa
    20Soma Meshino
    27Ryosuke Shirai
    11Hiroto Yamami
    Toma Murata 20
    Naoya Komazawa 49
    Solomon Sakuragawa 9
    Keisuke Muroi 33
    Yoshihiro Nakano 14
    Phelipe Megiolaro Alves 1
    Kosuke Yamazaki 30
    Hinata Ogura 34
    Keijiro Ogawa 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Shuhei Yomoda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Yokohama FC: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Yokohama FC
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 362
    Số đường chuyền
    651
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    134
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 19 13 1 5 29 15 14 40 T T T T B T
2 Kyoto Sanga 20 10 4 6 30 22 8 34 B T H T B T
3 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
4 Kashiwa Reysol 19 9 7 3 22 17 5 34 T T T B H B
5 Hiroshima Sanfrecce 18 10 2 6 20 14 6 32 T T T T T B
6 Vissel Kobe 18 9 3 6 23 19 4 30 B B T T B T
7 Kawasaki Frontale 18 7 8 3 30 19 11 29 B T T H H T
8 Cerezo Osaka 20 8 5 7 30 26 4 29 T T B T H T
9 Shimizu S-Pulse 19 7 4 8 26 26 0 25 B B H B T B
10 Machida Zelvia 19 7 4 8 22 23 -1 25 B B H T H B
11 Fagiano Okayama 19 6 6 7 16 17 -1 24 B H B T H H
12 Gamba Osaka 19 7 3 9 23 27 -4 24 T T B B H B
13 Tokyo Verdy 19 6 6 7 13 18 -5 24 B T B B T H
14 Nagoya Grampus 19 6 5 8 24 26 -2 23 T H H H T T
15 Avispa Fukuoka 19 6 5 8 15 19 -4 23 B B B H B H
16 Shonan Bellmare 19 6 4 9 14 23 -9 22 B B T B B H
17 Yokohama FC 19 5 4 10 13 20 -7 19 B T B T H B
18 FC Tokyo 18 5 4 9 17 26 -9 19 B T T B B B
19 Albirex Niigata 18 3 7 8 19 27 -8 16 T B H B T B
20 Yokohama Marinos 18 3 5 10 18 26 -8 14 B B B B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation