Kết quả Tokyo Verdy vs Yokohama FC, 14h00 ngày 06/05
Kết quả Tokyo Verdy vs Yokohama FC
Nhận định, Soi kèo Tokyo Verdy vs Yokohama, 14h00 ngày 6/5: Cửa trên khó thắng
Đối đầu Tokyo Verdy vs Yokohama FC
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Yokohama FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.76O 1.75
0.90U 1.75
0.961
2.30X
2.622
3.20Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Yokohama FC
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 15
-
Tokyo Verdy vs Yokohama FC: Diễn biến chính
-
36'Itsuki Someno (Assist:Kosuke Saito)
nbsp;
1-0 -
52'1-0Kota Yamada
-
53'Shuhei Kawasaki nbsp;
Yuan Matsuhashi nbsp;1-0 -
61'Yuta Arai1-0
-
65'1-0nbsp;Naoya Komazawa
nbsp;Yoshiaki Komai -
65'1-0nbsp;Toma Murata
nbsp;Kaili Shimbo -
66'Issei Kumatoriya nbsp;
Kosuke Saito nbsp;1-0 -
66'Rei Hirakawa nbsp;
Yuta Arai nbsp;1-0 -
66'Yudai Kimura nbsp;
Itsuki Someno nbsp;1-0 -
75'1-0nbsp;Keisuke Muroi
nbsp;Musashi Suzuki -
75'1-0nbsp;Solomon Sakuragawa
nbsp;Lukian Araujo de Almeida -
81'1-0nbsp;Yoshihiro Nakano
nbsp;Makito Ito -
83'Rei Hirakawa1-0
-
89'Kaito Suzuki nbsp;
Tetsuyuki Inami nbsp;1-0 -
90'Issei Kumatoriya (Assist:Koki Morita)
nbsp;
2-0
-
Tokyo Verdy vs Yokohama FC: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy3-4-2-11Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria23Yuto Tsunashima2Daiki Fukazawa6Kazuya Miyahara40Yuta Arai7Koki Morita17Tetsuyuki Inami22Hijiri Onaga8Kosuke Saito19Yuan Matsuhashi9Itsuki Someno91Lukian Araujo de Almeida7Musashi Suzuki76Kota Yamada3Junya Suzuki4Yuri Lima Lara6Yoshiaki Komai48Kaili Shimbo16Makito Ito2Boniface Uduka5Akito Fukumori21Akinori Ichikawa
- Đội hình dự bị
-
37Shuhei Kawasaki16Rei Hirakawa10Yudai Kimura25Issei Kumatoriya15Kaito Suzuki21Yuya Nagasawa20Soma Meshino27Ryosuke Shirai11Hiroto YamamiToma Murata 20Naoya Komazawa 49Solomon Sakuragawa 9Keisuke Muroi 33Yoshihiro Nakano 14Phelipe Megiolaro Alves 1Kosuke Yamazaki 30Hinata Ogura 34Keijiro Ogawa 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuShuhei Yomoda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Yokohama FC: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyYokohama FC
-
1Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
362Số đường chuyền651
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên35
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass45
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công134
-
nbsp;nbsp;
-
15Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 19 | 13 | 1 | 5 | 29 | 15 | 14 | 40 | T T T T B T |
2 | Kyoto Sanga | 20 | 10 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | B T H T B T |
3 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
4 | Kashiwa Reysol | 19 | 9 | 7 | 3 | 22 | 17 | 5 | 34 | T T T B H B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 18 | 10 | 2 | 6 | 20 | 14 | 6 | 32 | T T T T T B |
6 | Vissel Kobe | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T T B T |
7 | Kawasaki Frontale | 18 | 7 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 29 | B T T H H T |
8 | Cerezo Osaka | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | T T B T H T |
9 | Shimizu S-Pulse | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 26 | 0 | 25 | B B H B T B |
10 | Machida Zelvia | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 25 | B B H T H B |
11 | Fagiano Okayama | 19 | 6 | 6 | 7 | 16 | 17 | -1 | 24 | B H B T H H |
12 | Gamba Osaka | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T B B H B |
13 | Tokyo Verdy | 19 | 6 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 24 | B T B B T H |
14 | Nagoya Grampus | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | T H H H T T |
15 | Avispa Fukuoka | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | B B B H B H |
16 | Shonan Bellmare | 19 | 6 | 4 | 9 | 14 | 23 | -9 | 22 | B B T B B H |
17 | Yokohama FC | 19 | 5 | 4 | 10 | 13 | 20 | -7 | 19 | B T B T H B |
18 | FC Tokyo | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 26 | -9 | 19 | B T T B B B |
19 | Albirex Niigata | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T B H B T B |
20 | Yokohama Marinos | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 14 | B B B B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản