Kết quả Ventforet Kofu vs Iwaki FC, 11h30 ngày 05/04

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • Ventforet Kofu vs Iwaki FC: Diễn biến chính

  • 26'
    Junma Miyazaki
    0-0
  • 57'
    Taiga Son (Assist:Junma Miyazaki) goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    1-0
    nbsp;Fumiya Unoki
    nbsp;Naoki Kase
  • 65'
    1-0
    nbsp;Kumata Naoki
    nbsp;Taisei Kato
  • 67'
    Koki Oshima nbsp;
    Kazushi Mitsuhira nbsp;
    1-0
  • 75'
    Yudai Tanaka nbsp;
    Kotatsu Kumakura nbsp;
    1-0
  • 80'
    1-0
    nbsp;Shota Kofie
    nbsp;Yuto Yamashita
  • 80'
    1-0
    nbsp;Haruto Murakami
    nbsp;Nelson Ishiwatari
  • 86'
    Matheus Leiria Dos Santos nbsp;
    Junma Miyazaki nbsp;
    1-0
  • 86'
    Miki Inoue nbsp;
    Sho Araki nbsp;
    1-0
  • Ventforet Kofu vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu3-4-2-1
    1
    Kohei Kawata
    40
    Eduardo Mancha
    3
    Taiga Son
    17
    Takumi Tsuchiya
    7
    Sho Araki
    25
    Yuto Hiratsuka
    20
    Hikaru Endo
    19
    Junma Miyazaki
    11
    Kotatsu Kumakura
    10
    Yoshiki Torikai
    9
    Kazushi Mitsuhira
    10
    Kaina Tanimura
    16
    Taisei Kato
    15
    Naoki Kase
    6
    Kanta Sakagishi
    7
    Nelson Ishiwatari
    14
    Daiki Yamaguchi
    24
    Yuto Yamashita
    32
    Sena Igarashi
    37
    Rintaro Yamauchi
    2
    Yusuke Ishida
    1
    Yuki Hayasaka
    Ban Di Tesi Iwaki3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 97John Higashi
    2Miki Inoue
    22Yuta Koide
    77Matheus Leiria Dos Santos
    44Yamato Naito
    29Koki Oshima
    24Keisuke Sato
    14Yudai Tanaka
    4Hideomi Yamamoto
    Kumata Naoki 38
    Ryota Matsumoto 21
    Haruto Murakami 13
    Yusuke Onishi 19
    Shota Kofie 30
    Fumiya Unoki 25
    Yuto Yamada 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Yuzo TAMURA
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs Iwaki FC: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    Iwaki FC
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation