Kết quả Ventforet Kofu vs Vegalta Sendai, 12h00 ngày 29/04

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • Ventforet Kofu vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goalnbsp;Joji Onaiwu (Assist:Yuta Goke)
  • 39'
    Yudai Tanaka
    0-1
  • 46'
    Yuta Koide nbsp;
    Kotatsu Kumakura nbsp;
    0-1
  • 55'
    0-2
    Eduardo Mancha(OW)
  • 58'
    Junma Miyazaki (Assist:Kazushi Mitsuhira) goalnbsp;
    1-2
  • 62'
    1-2
    nbsp;Shunta Araki
    nbsp;Joji Onaiwu
  • 66'
    Koya Hayashida nbsp;
    Kazushi Mitsuhira nbsp;
    1-2
  • 78'
    1-2
    nbsp;Hidetoshi Takeda
    nbsp;Tsubasa Umeki
  • 80'
    Yamato Naito nbsp;
    Yudai Tanaka nbsp;
    1-2
  • 80'
    Yuto Hiratsuka nbsp;
    Hikaru Endo nbsp;
    1-2
  • 87'
    Iwana Kobayashi nbsp;
    Sho Araki nbsp;
    1-2
  • 90'
    Eduardo Mancha
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Takumi Yasuno
    nbsp;Takumi Mase
  • 90'
    1-2
    nbsp;Mateus Souza Moraes
    nbsp;Hiromu Kamada
  • Ventforet Kofu vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu3-1-4-2
    1
    Kohei Kawata
    40
    Eduardo Mancha
    3
    Taiga Son
    17
    Takumi Tsuchiya
    19
    Junma Miyazaki
    11
    Kotatsu Kumakura
    14
    Yudai Tanaka
    7
    Sho Araki
    20
    Hikaru Endo
    9
    Kazushi Mitsuhira
    29
    Koki Oshima
    18
    Tsubasa Umeki
    11
    Yuta Goke
    25
    Takumi Mase
    6
    Renji Matsui
    10
    Hiromu Kamada
    27
    Joji Onaiwu
    2
    Ryota Takada
    44
    Shion Inoue
    5
    Masahiro Sugata
    39
    Rikuto Ishio
    33
    Akihiro Hayashi
    Vegalta Sendai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Koya Hayashida
    97John Higashi
    25Yuto Hiratsuka
    2Miki Inoue
    6Iwana Kobayashi
    22Yuta Koide
    77Matheus Leiria Dos Santos
    44Yamato Naito
    4Hideomi Yamamoto
    Shunta Araki 47
    Gustavo Santos Costa 20
    Aoi Kudo 17
    Mateus Souza Moraes 19
    Toya Myogan 24
    Masayuki Okuyama 3
    Hidetoshi Takeda 8
    Riku Umeda 21
    Takumi Yasuno 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Takafumi Hori
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    Vegalta Sendai
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    117
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation