Kết quả BATE Borisov vs Dinamo Brest, 23h00 ngày 10/05
Kết quả BATE Borisov vs Dinamo Brest
Đối đầu BATE Borisov vs Dinamo Brest
Phong độ BATE Borisov gần đây
Phong độ Dinamo Brest gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.03O 2.25
0.96U 2.25
0.841
2.90X
3.002
2.38Hiệp 1+0
1.11-0
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BATE Borisov vs Dinamo Brest
-
Sân vận động: Football Stadium Arena Borisov
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Belarus 2025 » vòng 8
-
BATE Borisov vs Dinamo Brest: Diễn biến chính
-
13'0-1
nbsp;Artem Bykov (Assist:Mikhail Gordeichuk)
-
20'Guibero Rayan Elie Ouattara
nbsp;
1-1 -
30'1-2
nbsp;Mikhail Gordeichuk (Assist:Egor Kortsov)
-
36'1-3
nbsp;Aleksey Lavrik (Assist:Artem Rakhmanov)
-
46'Yao Jean Charles nbsp;
Roman Piletskiy nbsp;1-3 -
46'Kirill Chernook nbsp;
Danila Zhulpa nbsp;1-3 -
55'1-3Nikita Stepanov
-
57'1-4
nbsp;Artem Bykov (Assist:Egor Kortsov)
-
65'Matvey Svidinskiy1-4
-
71'1-4nbsp;Denis Kovalevich
nbsp;Anton Shramchenko -
71'1-4nbsp;David Tweh
nbsp;Egor Kortsov -
73'Alexander Martynov1-4
-
77'Croesus Dongo nbsp;
Guibero Rayan Elie Ouattara nbsp;1-4 -
78'Igor Costrov nbsp;
Ibrahim Kargbo Jr. nbsp;1-4 -
78'Nikolay Prudnikov nbsp;
Aleksandr Anufriev nbsp;1-4 -
80'1-4nbsp;Denis Kovalevich
nbsp;Mikhail Gordeichuk -
80'Kirill Chernook (Assist:Croesus Dongo)
nbsp;
2-4 -
84'Igor Costrov2-4
-
89'2-4Denis Kovalevich
-
90'2-4nbsp;Egor Khralenkov
nbsp;Vladislav Vasiljev -
90'2-4nbsp;Artem Turich
nbsp;Artem Bykov
-
BATE Borisov vs Dinamo Brest: Đội hình chính và dự bị
-
BATE Borisov4-3-335Arseniy Skopets19Vladislav Lyakh4Alexander Martynov23Ilia Rashchenya98Matvey Svidinskiy7Aleksandr Svirepa9Aleksandr Anufriev68Danila Zhulpa10Guibero Rayan Elie Ouattara77Ibrahim Kargbo Jr.27Roman Piletskiy24Egor Kortsov8Anton Shramchenko62Mikhail Gordeichuk17Igor Konovalov7Artem Bykov99Igor Zenkovich10Vladislav Vasiljev18Nikita Stepanov55Aleksey Lavrik33Artem Rakhmanov16Mikhail Kozakevich
- Đội hình dự bị
-
29Yao Jean Charles28Kirill Chernook8Igor Costrov17Croesus Dongo21Vadim Kiselev25Nikita Neskoromnyi11Nikolay Prudnikov24Vladislav Rusenchik16Danila Sokol33Viktor SotnikovNikita Burak 42Denis Gruzhevskiy 12Egor Khralenkov 5Mikhail Klachkovich 30Denis Kovalevich 11Denis Kovalevich 88Ilya Sedro 21Artem Turich 23David Tweh 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kirill AlshevskiyIgor Kriushenko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
BATE Borisov vs Dinamo Brest: Số liệu thống kê
-
BATE BorisovDinamo Brest
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 23 | T T H T T T |
2 | Dinamo Brest | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 18 | T H T T T T |
3 | Slavia Mozyr | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 17 | T T H B B T |
4 | Dinamo Minsk | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | B T T T H T |
5 | FK Isloch Minsk | 9 | 3 | 6 | 0 | 17 | 9 | 8 | 15 | H T T H H H |
6 | FK Vitebsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 14 | H T T B T H |
7 | FC Torpedo Zhodino | 9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 4 | 4 | 14 | T H H T T B |
8 | FC Minsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 18 | -5 | 14 | T T B T H B |
9 | BATE Borisov | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 13 | H B T T B B |
10 | Neman Grodno | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 5 | 4 | 12 | T T B B B T |
11 | FC Gomel | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | H B B H T T |
12 | Naftan Novopolock | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 10 | B B T T B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 9 | 0 | 6 | 3 | 9 | 14 | -5 | 6 | B B H B H H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 14 | -7 | 5 | B B B B B H |
15 | Smorgon FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B T B |
16 | FC Molodechno | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 25 | -20 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation