Kết quả Dnepr Rohachev vs Smorgon FC, 21h45 ngày 21/04
Kết quả Dnepr Rohachev vs Smorgon FC
Đối đầu Dnepr Rohachev vs Smorgon FC
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.97+1.5
0.85O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.25X
4.802
9.00Hiệp 1-0.5
0.77+0.5
1.05O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dnepr Rohachev vs Smorgon FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Belarus 2025 » vòng 5
-
Dnepr Rohachev vs Smorgon FC: Diễn biến chính
-
3'Nikita Glushkov (Assist:Juninho)
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Ilya Bogdanovich
nbsp;Aleksey Firsov -
46'1-0nbsp;Egor Mychelkin
nbsp;Alisher Rakhimov -
46'1-0nbsp;Burahima Diallo
nbsp;Koffi Bini -
54'Zakhar Volkov1-0
-
57'Nikita Baranok (Assist:Nikita Glushkov)
nbsp;
2-0 -
61'Denis Kozlovskiy nbsp;
Rafael nbsp;2-0 -
61'Timur Pukhov nbsp;
Ruslan Lisakovich nbsp;2-0 -
65'2-0nbsp;Vladimir Maslovskiy
nbsp;Sekou Doumbia -
66'Aleksey Zaleski nbsp;
Zakhar Volkov nbsp;2-0 -
71'Denis Kozlovskiy
nbsp;
3-0 -
71'3-0nbsp;Alexey Dayneka
nbsp;Danila Slesarchuk -
76'Egor Bozhko nbsp;
Sergey Balanovich nbsp;3-0 -
76'Denis Ovsyannikov nbsp;
Nikita Glushkov nbsp;3-0 -
84'3-0Artur Tishko
-
90'3-1
nbsp;Vladimir Tonkevich
-
Dnepr Rohachev vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị
-
Dnepr Rohachev4-3-31Pavel Pavlyuchenko18Vladislav Zhuk20Zakhar Volkov3Nikita Baranok23Sergey Balanovich2Aleksey Nosko17Daniil Galyata14Ruslan Lisakovich21Nikita Glushkov33Rafael70Juninho23Artem Stankevich6Sekou Doumbia11Danila Slesarchuk2Mohamed Lamin Bamba7Andrey Levkovets63Alisher Rakhimov27Artur Tishko26Koffi Bini5Aleksey Firsov20Vladimir Tonkevich19Maksim Azarko
- Đội hình dự bị
-
4Ode Abdullahi88Egor Bozhko19Artem Bruy5Artur Chuduk77Honore Gomis15Denis Kozlovskiy80Denis Ovsyannikov7Timur Pukhov30Pavel Sherbachenya13Aleksey ZaleskiIlya Bogdanovich 77Alexey Dayneka 13Burahima Diallo 4Christian Intsoen 3Aleksey Koltygin 1Vladimir Maslovskiy 8Egor Mychelkin 17Saidumar Sodikov 10Maksim Yablonski 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dnepr Rohachev vs Smorgon FC: Số liệu thống kê
-
Dnepr RohachevSmorgon FC
-
12Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
9Pha tấn công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Tấn công nguy hiểm5
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 14 | 11 | 3 | 0 | 24 | 6 | 18 | 36 | T T T T H T |
2 | Dinamo Minsk | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 13 | 10 | 29 | T T T B B T |
3 | Slavia Mozyr | 14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 14 | 9 | 28 | T T T T H H |
4 | FC Torpedo Zhodino | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 11 | 11 | 26 | B B T T T T |
5 | Neman Grodno | 14 | 8 | 1 | 5 | 21 | 10 | 11 | 25 | T B T T T H |
6 | FK Isloch Minsk | 14 | 6 | 6 | 2 | 28 | 14 | 14 | 24 | H T T B T B |
7 | Dinamo Brest | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 17 | 6 | 24 | T T B T B B |
8 | FK Vitebsk | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 18 | H B B T B H |
9 | Arsenal Dzyarzhynsk | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 19 | 0 | 18 | H B T T T T |
10 | FC Gomel | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 10 | -1 | 18 | T B T B T B |
11 | FC Minsk | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 29 | -9 | 18 | B B T B B H |
12 | BATE Borisov | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 22 | -5 | 16 | B H B B H H |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 14 | 3 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 11 | H T B B T B |
14 | Naftan Novopolock | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 25 | -13 | 11 | B B B B B H |
15 | Smorgon FC | 14 | 1 | 2 | 11 | 8 | 27 | -19 | 5 | B H B B B B |
16 | FC Molodechno | 14 | 1 | 1 | 12 | 7 | 31 | -24 | 4 | B B B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation