Phong độ Dnepr Rohachev gần đây, KQ Dnepr Rohachev mới nhất
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
-
31/05/2025Dnepr RohachevFK Vitebsk0 - 0W
-
25/05/2025FC MinskDnepr Rohachev1 - 1W
-
19/05/2025Dnepr RohachevBATE Borisov2 - 0W
-
13/05/20251 Slavia MozyrDnepr Rohachev0 - 0W
-
03/05/2025Dnepr RohachevNeman Grodno0 - 0W
-
27/04/2025FC Torpedo ZhodinoDnepr Rohachev0 - 0D
-
21/04/2025Dnepr RohachevSmorgon FC1 - 0W
-
12/04/2025Naftan NovopolockDnepr Rohachev0 - 1W
-
09/05/2025ML VitebskFC Torpedo Zhodino 10 - 0L
-
16/04/2025FC Torpedo ZhodinoML Vitebsk0 - 0D
Thống kê phong độ Dnepr Rohachev gần đây, KQ Dnepr Rohachev mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Dnepr Rohachev gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 8 | 7 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây: theo giải đấu
-
31/05/2025Dnepr RohachevFK Vitebsk0 - 0W
-
25/05/2025FC MinskDnepr Rohachev1 - 1W
-
19/05/2025Dnepr RohachevBATE Borisov2 - 0W
-
13/05/20251 Slavia MozyrDnepr Rohachev0 - 0W
-
03/05/2025Dnepr RohachevNeman Grodno0 - 0W
-
27/04/2025FC Torpedo ZhodinoDnepr Rohachev0 - 0D
-
21/04/2025Dnepr RohachevSmorgon FC1 - 0W
-
12/04/2025Naftan NovopolockDnepr Rohachev0 - 1W
-
09/05/2025ML VitebskFC Torpedo Zhodino 10 - 0L
-
16/04/2025FC Torpedo ZhodinoML Vitebsk0 - 0D
- Kết quả Dnepr Rohachev mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả Dnepr Rohachev mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dnepr Rohachev gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Rohachev (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Dnepr Rohachev (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Dnepr Rohachev thắng
Bại: là số trận Dnepr Rohachev thua
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 13 | 9 | 23 | T T T T T B |
2 | Niva Dolbizno | 11 | 6 | 4 | 1 | 25 | 14 | 11 | 22 | H B T T T T |
3 | FC Baranovichi | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 12 | 13 | 21 | T B T T T T |
4 | FC Belshina Babruisk | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 21 | T T B T T H |
5 | Lokomotiv Gomel | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 15 | 3 | 19 | H T T H B T |
6 | BATE-2 Borisov | 11 | 5 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 18 | H T B B T H |
7 | Ostrowitz | 11 | 6 | 0 | 5 | 16 | 16 | 0 | 18 | T B B T B T |
8 | Dinamo-2 Minsk | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 7 | 7 | 17 | B T B H T H |
9 | FK Lida | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 16 | 4 | 17 | H B T T B H |
10 | FK Bumprom | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T B B T T |
11 | Volna Pinsk | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 19 | 0 | 16 | H B T B T B |
12 | ABFF(U19) | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 15 | T H T T H B |
13 | FK Orsha | 11 | 3 | 2 | 6 | 18 | 28 | -10 | 11 | H T T H B B |
14 | Uni X-Labs Minsk | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | T B B B B T |
15 | Kommunalnik Slonim | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 22 | -14 | 10 | H B B B B B |
16 | FC Gomel B | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 18 | -7 | 9 | H B B B T T |
17 | Osipovichy | 11 | 1 | 2 | 8 | 15 | 27 | -12 | 5 | B B B B B B |
18 | FK Minsk B | 11 | 1 | 0 | 10 | 10 | 25 | -15 | 3 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus