Kết quả Union Espanola vs Nublense, 05h00 ngày 15/04
Kết quả Union Espanola vs Nublense
Đối đầu Union Espanola vs Nublense
Phong độ Union Espanola gần đây
Phong độ Nublense gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/04/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.97O 2.75
1.03U 2.75
0.831
2.06X
3.202
2.98Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Espanola vs Nublense
-
Sân vận động: St. Laura Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Chile 2025 » vòng 7
-
Union Espanola vs Nublense: Diễn biến chính
-
26'Gabriel Norambuena (Assist:Pablo Aranguiz)
nbsp;
1-0 -
28'Pablo Aranguiz
nbsp;
2-0 -
30'Pablo Aranguiz Goal awarded2-0
-
45'2-0Osvaldo Bosso
-
46'2-0nbsp;Ivan Rozas
nbsp;Daniel Saavedra -
46'Ariel Uribe2-0
-
60'Bryan Andres Carvallo Utreras nbsp;
Matias Nicolas Marin Vega nbsp;2-0 -
60'Matias Suarez nbsp;
Ignacio Jeraldino nbsp;2-0 -
60'Christian Montes nbsp;
Ariel Uribe nbsp;2-0 -
74'2-0nbsp;Leonel Esteban Valencia Valle
nbsp;Lorenzo Reyes -
74'2-0nbsp;Gonzalo Sosa
nbsp;Federico Mateos -
78'Bruno Jauregui nbsp;
Ignacio Nunez nbsp;2-0 -
78'2-0nbsp;Lucas Molina
nbsp;Pedro Ivan Sanchez Torrealba -
86'2-0Patricio Rubio
-
87'Matias Suarez
nbsp;
3-0 -
88'Sebastian Ernesto Pereira Arredondo nbsp;
Pablo Aranguiz nbsp;3-0
-
Union Espanola vs Nublense: Đội hình chính và dự bị
-
Union Espanola4-2-3-125Franco Luis Torgnascioli24Gabriel Norambuena21Nicolas Diaz3Valentin Vidal19Bryan Alfonso Vejar Utreras5Agustin Nadruz14Ignacio Nunez22Pablo Aranguiz20Matias Nicolas Marin Vega10Ariel Uribe23Ignacio Jeraldino12Patricio Rubio11Pedro Ivan Sanchez Torrealba8Gabriel Graciani20Federico Mateos21Lorenzo Reyes13Daniel Saavedra16Diego Sanhueza2Carlos Alfredo Labrin Candia4Osvaldo Bosso14Giovanni Campusano1Alison Nicola Perez
- Đội hình dự bị
-
8Bryan Andres Carvallo Utreras18Felipe Espinoza6Bruno Jauregui11Christian Montes1Martin Cristian Alonso Parra Plaza13Sebastian Ernesto Pereira Arredondo9Matias SuarezRodrigo Gonzalez 27Lucas Molina 28Ivan Rozas 10Gonzalo Sosa 9Diego Tapia 30Sebastián Valencia 15Leonel Esteban Valencia Valle 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronald FuentesJaime Garcia
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Union Espanola vs Nublense: Số liệu thống kê
-
Union EspanolaNublense
-
4Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
432Số đường chuyền491
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass44
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công113
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm78
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | T T B T T T |
2 | Palestino | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 23 | T B B T T H |
3 | Coquimbo Unido | 12 | 6 | 5 | 1 | 12 | 5 | 7 | 23 | H H B T T H |
4 | O.Higgins | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 20 | B T H B T T |
5 | Universidad de Chile | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 19 | B T T T T B |
6 | Cobresal | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T T T B H |
7 | Union La Calera | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 9 | 4 | 18 | B H T H B T |
8 | Univ Catolica | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 12 | 5 | 17 | H T T B B B |
9 | Huachipato | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 17 | H B T B B B |
10 | Deportes La Serena | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 16 | T B B B T T |
11 | Colo Colo | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 14 | T H T B H T |
12 | Nublense | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 18 | -8 | 12 | B H T H H B |
13 | Deportes Limache | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 11 | T B B T B T |
14 | Everton CD | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | -10 | 10 | B H B B T H |
15 | Union Espanola | 11 | 2 | 0 | 9 | 10 | 22 | -12 | 6 | T B B B B B |
16 | Municipal Iquique | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 23 | -13 | 5 | H B H T B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation