Kết quả Municipal Iquique vs Union La Calera, 07h00 ngày 26/05
Kết quả Municipal Iquique vs Union La Calera
Đối đầu Municipal Iquique vs Union La Calera
Phong độ Municipal Iquique gần đây
Phong độ Union La Calera gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/05/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.5
1.01U 2.5
0.811
2.10X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Municipal Iquique vs Union La Calera
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Chile 2025 » vòng 12
-
Municipal Iquique vs Union La Calera: Diễn biến chính
-
29'Marcelo Jorquera0-0
-
58'Cesar Gonzalez,MAGICO nbsp;
Lucas Marcotti nbsp;0-0 -
58'0-0nbsp;Cristian Insaurralde
nbsp;Filipe Yanez -
58'Diego Felipe Andres Orellana Medina nbsp;
Juan Bacca nbsp;0-0 -
61'0-0nbsp;Cristopher Diaz
nbsp;Erik De Los Santos -
62'0-1
nbsp;Jorge Sebastia Saez (Assist:Cristian Insaurralde)
-
65'0-1AgustIn Alvarez Wallace
-
65'0-1AgustIn Alvarez Wallace Card changed
-
79'0-1nbsp;Franco Lopez
nbsp;Ignacio Sebastian Mesias Gonzalez -
79'0-1nbsp;Juan Mendez
nbsp;Jorge Sebastia Saez -
84'Enzo Hoyos nbsp;
Marcelo Jorquera nbsp;0-1 -
90'Matias Javier Blazquez Lavin0-1
-
90'Diego Fernandez Gonzalez nbsp;
Cesar Nicolas Fuentes Gonzalez nbsp;0-1 -
90'Matias Javier Blazquez Lavin nbsp;
Tiago Ferreyra nbsp;0-1
-
Municipal Iquique vs Union La Calera: Đội hình chính và dự bị
-
Municipal Iquique4-4-222Leandro Requena26Enric Saborit13Marcelo Jorquera7Juan Pablo Gomez Vidal3Tiago Ferreyra36Juan Bacca14Misael Davila Carvajal11Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda5Cesar Nicolas Fuentes Gonzalez50Lucas Marcotti10Edson Raul Puch Cortes11Jorge Sebastia Saez27Ignacio Sebastian Mesias Gonzalez5Camilo Moya8Erik De Los Santos21AgustIn Alvarez Wallace24Filipe Yanez2Javier Saldías4Diego Ulloa6Felipe Campos14Nahuel Brunet1Jorge Benito Pena Canales
- Đội hình dự bị
-
24Bayron Barrera30Matias Javier Blazquez Lavin21Diego Fernandez Gonzalez17Cesar Gonzalez,MAGICO23Enzo Hoyos20Diego Felipe Andres Orellana Medina1Matias ReyesJose Ballesteros Vera 13Cristopher Diaz 25Axel Encinas 18Martin Hiriart 32Cristian Insaurralde 7Franco Lobos 10Franco Lopez 19Juan Mendez 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jaime VeraGerardo Ameli
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Municipal Iquique vs Union La Calera: Số liệu thống kê
-
Municipal IquiqueUnion La Calera
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
370Số đường chuyền463
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 7 | 9 | 26 | H B T T H T |
2 | Audax Italiano | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 15 | 8 | 26 | T B T T T H |
3 | Palestino | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 11 | 7 | 24 | B B T T H H |
4 | Universidad de Chile | 11 | 7 | 1 | 3 | 26 | 11 | 15 | 22 | T T T T B T |
5 | Cobresal | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 22 | T T T B H T |
6 | O.Higgins | 13 | 5 | 5 | 3 | 13 | 15 | -2 | 20 | T H B T T B |
7 | Univ Catolica | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 18 | T T B B B H |
8 | Union La Calera | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 10 | 3 | 18 | H T H B T B |
9 | Colo Colo | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 17 | H T B H T T |
10 | Huachipato | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B T B B B B |
11 | Deportes La Serena | 13 | 5 | 1 | 7 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B T T B |
12 | Nublense | 13 | 3 | 6 | 4 | 11 | 18 | -7 | 15 | H T H H B T |
13 | Deportes Limache | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 12 | B B T B T H |
14 | Everton CD | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 23 | -10 | 11 | H B B T H H |
15 | Union Espanola | 12 | 2 | 1 | 9 | 12 | 24 | -12 | 7 | B B B B B H |
16 | Municipal Iquique | 12 | 1 | 2 | 9 | 11 | 25 | -14 | 5 | B H T B B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation