Kết quả Eintracht Frankfurt Nữ vs Bayern Munchen Nữ, 19h00 ngày 12/04
Kết quả Eintracht Frankfurt Nữ vs Bayern Munchen Nữ
Phong độ Eintracht Frankfurt Nữ gần đây
Phong độ Bayern Munchen Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.88O 3
0.90U 3
0.901
3.10X
3.302
2.05Hiệp 1+0.25
0.64-0.25
1.08O 1.25
0.98U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt Nữ vs Bayern Munchen Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Đức nữ 2024-2025 » vòng 19
-
Eintracht Frankfurt Nữ vs Bayern Munchen Nữ: Diễn biến chính
-
12'0-1
nbsp;Lea Schuller (Assist:Klara Buhl)
-
29'0-2
nbsp;Klara Buhl (Assist:Pernille Harder)
-
48'0-3
nbsp;Pernille Harder
- BXH VĐQG Đức nữ
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt Nữ vs Bayern Munchen Nữ: Số liệu thống kê
-
Eintracht Frankfurt NữBayern Munchen Nữ
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
504Số đường chuyền384
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công57
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Đức nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 22 | 19 | 2 | 1 | 56 | 13 | 43 | 59 | T T T T T T |
2 | VfL Wolfsburg (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 57 | 18 | 39 | 51 | B T H T T T |
3 | Eintracht Frankfurt (W) | 22 | 16 | 2 | 4 | 68 | 22 | 46 | 50 | B T B T T T |
4 | Bayer Leverkusen (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B H T T B |
5 | SC Freiburg (W) | 22 | 11 | 5 | 6 | 34 | 31 | 3 | 38 | T H H B H T |
6 | Hoffenheim (W) | 22 | 12 | 0 | 10 | 49 | 30 | 19 | 36 | T T T B B T |
7 | Werder Bremen (W) | 22 | 9 | 2 | 11 | 28 | 39 | -11 | 29 | B B T T B B |
8 | RB Leipzig (W) | 22 | 8 | 3 | 11 | 30 | 40 | -10 | 27 | H H B B B B |
9 | SG Essen-Schonebeck (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 30 | -9 | 20 | T B B T H B |
10 | Koln (W) | 22 | 3 | 5 | 14 | 18 | 51 | -33 | 14 | B B H B T T |
11 | Carl Zeiss Jena (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 7 | 43 | -36 | 10 | H T T B B B |
12 | Turbine Potsdam (W) | 22 | 0 | 1 | 21 | 5 | 73 | -68 | 1 | B B B B B B |