Kết quả Leiknir Reykjavik vs Volsungur husavik, 23h00 ngày 09/06
Kết quả Leiknir Reykjavik vs Volsungur husavik
Nhận định, Soi kèo Leiknir Reykjavik vs Volsungur Husavik 23h00 ngày 09/06: Tiếp đà hưng phấn
Đối đầu Leiknir Reykjavik vs Volsungur husavik
Phong độ Leiknir Reykjavik gần đây
Phong độ Volsungur husavik gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.03O 3.5
0.91U 3.5
0.851
2.60X
3.802
2.20Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 1.5
0.96U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leiknir Reykjavik vs Volsungur husavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 7
-
Leiknir Reykjavik vs Volsungur husavik: Diễn biến chính
-
19'0-0Xabi Cardenas
-
39'Axel Freyr Hardarson0-0
-
46'Djordje Vladisavljevic0-0
-
67'0-1
nbsp;Rafnar Mani Gunnarsson
-
73'Shkelzen Veseli
nbsp;
1-1 -
79'1-1Arruti Inigo
-
81'Dagur Ingi Hammer Gunnarsson (Assist:Robert Arnason)
nbsp;
2-1 -
81'2-1Elvar Baldvinsson
-
81'Shkelzen Veseli2-1
-
90'Dagur Ingi Hammer Gunnarsson (Assist:Axel Freyr Hardarson)
nbsp;
3-1
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Leiknir Reykjavik vs Volsungur husavik: Số liệu thống kê
-
Leiknir ReykjavikVolsungur husavik
-
6Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)9
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
73Tấn công nguy hiểm76
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 8 | 13 | 25 | H T H T T B |
2 | UMF Njardvik | 12 | 6 | 6 | 0 | 30 | 12 | 18 | 24 | H T H T T H |
3 | HK Kopavogs | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 24 | B T T H T T |
4 | Throttur Reykjavik | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 20 | 3 | 21 | H T B H T T |
5 | Thor Akureyri | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 19 | 9 | 20 | H B T T B T |
6 | Keflavik | 12 | 5 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 18 | H H B T T B |
7 | Grindavik | 12 | 4 | 2 | 6 | 28 | 36 | -8 | 14 | H B B B B T |
8 | Volsungur husavik | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 27 | -9 | 14 | B H T B B H |
9 | Fylkir | 12 | 2 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | H H B T B B |
10 | UMF Selfoss | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 25 | -12 | 10 | T B B H B T |
11 | Fjolnir | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 27 | -13 | 9 | B B T B T B |
12 | Leiknir Reykjavik | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 27 | -15 | 9 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland