Kết quả UMF Njardvik vs Volsungur husavik, 23h00 ngày 10/05
Kết quả UMF Njardvik vs Volsungur husavik
Đối đầu UMF Njardvik vs Volsungur husavik
Phong độ UMF Njardvik gần đây
Phong độ Volsungur husavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.02+1.25
0.82O 3.25
0.86U 3.25
0.961
1.45X
4.502
4.85Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.85O 1.25
0.78U 1.25
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UMF Njardvik vs Volsungur husavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 2
-
UMF Njardvik vs Volsungur husavik: Diễn biến chính
-
7'Amin Cosic (Assist:Joao Ananias Jordao Junior)
nbsp;
1-0 -
14'Dominik Radic (Assist:Oumar Diouck)
nbsp;
2-0 -
31'Joao Ananias Jordao Junior2-0
-
42'2-0Elvar Baldvinsson
-
45'Oumar Diouck (Assist:Dominik Radic)
nbsp;
3-0 -
67'Oumar Diouck
nbsp;
4-0 -
68'Freysteinn Gudnason4-0
-
69'4-0Bjarki Baldvinsson
-
71'4-1
nbsp;Arnar Kristjansson
-
73'Simon Logi Thasaphong4-1
-
75'4-1Bjarki Baldvinsson
-
80'4-1Steinthor Freyr Thorsteinsson
-
90'Oumar Diouck4-1
-
90'Simon Logi Thasaphong (Assist:Arnleifur Hjorleifsson)
nbsp;
5-1
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
UMF Njardvik vs Volsungur husavik: Số liệu thống kê
-
UMF NjardvikVolsungur husavik
-
4Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 9 | 5 | 4 | 0 | 12 | 4 | 8 | 19 | T T T H T H |
2 | UMF Njardvik | 9 | 4 | 5 | 0 | 21 | 9 | 12 | 17 | T T H H T H |
3 | HK Kopavogs | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 17 | B T T B T T |
4 | Thor Akureyri | 9 | 4 | 2 | 3 | 20 | 17 | 3 | 14 | T T B H B T |
5 | Throttur Reykjavik | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 14 | T T B H T B |
6 | Volsungur husavik | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 19 | -4 | 13 | T B T B H T |
7 | Keflavik | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 9 | 6 | 12 | T T B H H H |
8 | Grindavik | 8 | 3 | 2 | 3 | 22 | 19 | 3 | 11 | T B T T H B |
9 | Leiknir Reykjavik | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 22 | -12 | 8 | B B T T B H |
10 | Fylkir | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | B B B H H B |
11 | Fjolnir | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 6 | B B H B B T |
12 | UMF Selfoss | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 19 | -13 | 6 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland