Kết quả FK Neptunas Klaipeda vs NFA Kaunas, 23h00 ngày 18/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 5

  • FK Neptunas Klaipeda vs NFA Kaunas: Diễn biến chính

  • 19'
    Aironas Trakselis goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    1-0
    Eghe Adah
  • 45'
    Elivelton Ubiratan Oliveira de Lima goalnbsp;
    2-0
  • 68'
    Mantas Rusys
    2-0
  • 69'
    2-0
    Owen Wardell
  • 71'
    Karolis Laukzemis goalnbsp;
    3-0
  • BXH Hạng 2 Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • FK Neptunas Klaipeda vs NFA Kaunas: Số liệu thống kê

  • FK Neptunas Klaipeda
    NFA Kaunas
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TransINVEST Vilnius 15 14 0 1 48 11 37 42 T T T T T T
2 FK Neptunas Klaipeda 15 11 2 2 35 12 23 35 T T T T T T
3 FK Tauras Taurage 15 9 5 1 28 9 19 32 T H T H T B
4 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 15 9 2 4 25 16 9 29 T T B H B T
5 FK Zalgiris Vilnius B 15 8 4 3 33 22 11 28 T T T T H B
6 Babrungas 15 8 4 3 31 25 6 28 T B T B T T
7 Lietava Jonava 15 4 5 6 10 11 -1 17 T B H T H H
8 Nevezis Kedainiai 15 5 2 8 20 27 -7 17 B T B T T H
9 FK Minija 15 5 2 8 12 24 -12 17 T B H B B H
10 Hegelmann Litauen II 15 4 4 7 18 26 -8 16 B B B T B T
11 Atomsfera Mazeikiai 15 4 3 8 17 20 -3 15 B H T B T B
12 FK Kauno Zalgiris II 15 4 2 9 19 28 -9 14 B H B B B H
13 NFA Kaunas 15 3 4 8 14 25 -11 13 B H T B T H
14 FK Panevezys B 15 4 1 10 19 43 -24 13 B B B T B B
15 Siauliai B 15 3 2 10 20 35 -15 11 B T B B B B
16 Ekranas Panevezys 15 3 2 10 13 28 -15 11 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation