Kết quả FK Panevezys B vs FK Neptunas Klaipeda, 22h00 ngày 25/06

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 15

  • FK Panevezys B vs FK Neptunas Klaipeda: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Darius Zubauskas
  • 17'
    0-2
    goalnbsp;Darius Zubauskas
  • 24'
    0-3
    goalnbsp;Darius Zubauskas
  • 31'
    0-4
    goalnbsp;Darius Zubauskas
  • 66'
    Eimantas Dzinga goalnbsp;
    1-4
  • 68'
    Kaspars Sonkevicius
    1-4
  • 85'
    Okpanachi Job Rooney goalnbsp;
    2-4
  • 87'
    2-5
    goalnbsp;Taras Hevlych
  • BXH Hạng 2 Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • FK Panevezys B vs FK Neptunas Klaipeda: Số liệu thống kê

  • FK Panevezys B
    FK Neptunas Klaipeda
  • 6
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TransINVEST Vilnius 14 13 0 1 45 9 36 39 T T T T T T
2 FK Neptunas Klaipeda 15 11 2 2 35 12 23 35 T T T T T T
3 FK Tauras Taurage 14 9 5 0 28 8 20 32 T T H T H T
4 FK Zalgiris Vilnius B 14 8 4 2 31 19 12 28 T T T T T H
5 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 14 8 2 4 24 16 8 26 B T T B H B
6 Babrungas 14 7 4 3 30 25 5 25 H T B T B T
7 Lietava Jonava 14 4 4 6 10 11 -1 16 B T B H T H
8 Nevezis Kedainiai 14 5 1 8 18 25 -7 16 B B T B T T
9 FK Minija 14 5 1 8 11 23 -12 16 T T B H B B
10 Atomsfera Mazeikiai 14 4 3 7 17 19 -2 15 H B H T B T
11 FK Kauno Zalgiris II 14 4 1 9 17 26 -9 13 B B H B B B
12 Hegelmann Litauen II 14 3 4 7 17 26 -9 13 B B B B T B
13 FK Panevezys B 15 4 1 10 19 43 -24 13 B B B T B B
14 NFA Kaunas 14 3 3 8 13 24 -11 12 B B H T B T
15 Siauliai B 14 3 2 9 20 34 -14 11 T B T B B B
16 Ekranas Panevezys 14 3 1 10 13 28 -15 10 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation