Kết quả Colorado Rapids vs St. Louis City, 08h30 ngày 25/05
Kết quả Colorado Rapids vs St. Louis City
Nhận định, Soi kèo Colorado Rapids vs Saint Louis City 8h30 ngày 25/5: Không có bất ngờ
Đối đầu Colorado Rapids vs St. Louis City
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ St. Louis City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202508:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 3
0.97U 3
0.871
1.90X
4.102
3.60Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 1.25
0.98U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Rapids vs St. Louis City
-
Sân vận động: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Colorado Rapids vs St. Louis City: Diễn biến chính
-
41'Darren Yapi (Assist:Theodore Ku-Dipietro)
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Celio Pompeu
nbsp;Akil Watts -
61'1-0nbsp;Simon Becher
nbsp;Joao Klauss De Mello -
69'Calvin Harris nbsp;
Theodore Ku-Dipietro nbsp;1-0 -
70'1-0nbsp;Tomas Ostrak
nbsp;Cedric Teuchert -
76'Connor Ronan nbsp;
Djordje Mihailovic nbsp;1-0 -
81'1-0nbsp;Xande Silva
nbsp;Jake Girdwood Reich -
81'1-0Jayden Reid
-
81'1-0nbsp;Jayden Reid
nbsp;Kyle Hiebert -
88'1-0Celio Pompeu
-
89'Kevin Cabral nbsp;
Oliver Larraz nbsp;1-0 -
90'Darren Yapi1-0
-
Colorado Rapids vs St. Louis City: Đội hình chính và dự bị
-
Colorado Rapids4-2-3-141Nicholas Defreitas-Hansen99Jackson Travis19Ian Murphy5Andreas Maxso4Reginald Jacob Cannon12Joshua Atencio8Oliver Larraz18Sam Bassett77Darren Yapi21Theodore Ku-Dipietro10Djordje Mihailovic36Cedric Teuchert9Joao Klauss De Mello17Marcel Hartel20Akil Watts3Jake Girdwood Reich8Chris Durkin6Conrad Wallem15Joshua Yaro32Timo Baumgartl22Kyle Hiebert1Roman Burki
- Đội hình dự bị
-
91Kevin Cabral20Connor Ronan14Calvin Harris13Wayne Frederick16Alex Harris3Sam Vines31Adam Beaudry27Kimani Stewart BaynesCelio Pompeu 12Tomas Ostrak 7Xande Silva 45Simon Becher 11Jayden Reid 99Ben Lundt 39Michael Wentzel 13Joseph Zalinsky 71
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris ArmasOlof Mellberg
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Rapids vs St. Louis City: Số liệu thống kê
-
Colorado RapidsSt. Louis City
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
476Số đường chuyền543
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu21
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
12Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 21 | 13 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 42 | H B T T T T |
2 | Nashville | 21 | 12 | 5 | 4 | 37 | 23 | 14 | 41 | H H T T T T |
3 | Philadelphia Union | 21 | 12 | 4 | 5 | 35 | 21 | 14 | 40 | T H T T B B |
4 | Columbus Crew | 21 | 10 | 8 | 3 | 34 | 27 | 7 | 38 | H B T T T H |
5 | Orlando City | 21 | 9 | 7 | 5 | 39 | 28 | 11 | 34 | B B T T B H |
6 | Inter Miami CF | 17 | 9 | 5 | 3 | 40 | 28 | 12 | 32 | H B H T T T |
7 | New York City FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B H T B T |
8 | New York Red Bulls | 21 | 8 | 6 | 7 | 33 | 25 | 8 | 30 | T T B H H H |
9 | Chicago Fire | 20 | 8 | 4 | 8 | 39 | 36 | 3 | 28 | T T B B T B |
10 | Charlotte FC | 21 | 8 | 2 | 11 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B B B H |
11 | New England Revolution | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 23 | 2 | 24 | H T B B H B |
12 | DC United | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 39 | -22 | 19 | H T B B B H |
13 | Atlanta United | 20 | 4 | 6 | 10 | 22 | 37 | -15 | 18 | T T B B B H |
14 | Toronto FC | 20 | 4 | 5 | 11 | 23 | 28 | -5 | 17 | B B B H T B |
15 | Montreal Impact | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 40 | -22 | 14 | B B T B T B |
1 | San Diego FC | 21 | 12 | 3 | 6 | 44 | 29 | 15 | 39 | B T T T T B |
2 | Vancouver Whitecaps | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | 38 | H T B B T B |
3 | Minnesota United FC | 21 | 10 | 7 | 4 | 35 | 24 | 11 | 37 | H T B T H T |
4 | Portland Timbers | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 28 | 2 | 33 | B T T H B T |
5 | Seattle Sounders | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 30 | T T B B T H |
6 | San Jose Earthquakes | 21 | 7 | 7 | 7 | 41 | 33 | 8 | 28 | T B H T H H |
7 | Los Angeles FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 26 | H T H H T B |
8 | Houston Dynamo | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 34 | -5 | 26 | T B B B T T |
9 | Colorado Rapids | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 30 | -6 | 26 | B B B T H B |
10 | Austin FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 23 | -8 | 26 | H H B T T B |
11 | Sporting Kansas City | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 38 | -5 | 23 | T B B T H T |
12 | Real Salt Lake | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 28 | -6 | 22 | B H B T H T |
13 | FC Dallas | 20 | 5 | 6 | 9 | 27 | 37 | -10 | 21 | H H T B B B |
14 | St. Louis City | 21 | 3 | 6 | 12 | 21 | 34 | -13 | 15 | T B H B B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 21 | 2 | 6 | 13 | 22 | 42 | -20 | 12 | B T H B H T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs