Kết quả Akron Togliatti vs CSKA Moscow, 17h00 ngày 16/03

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 21

  • Akron Togliatti vs CSKA Moscow: Diễn biến chính

  • 36'
    0-1
    goalnbsp;Kirill Glebov (Assist:Matvey Kislyak)
  • 59'
    0-2
    goalnbsp;Saúl Guarirapa (Assist:Igor Akinfeev)
  • 62'
    Kirill Danilin nbsp;
    Joao Escoval nbsp;
    0-2
  • 62'
    Vladimir Khubulov nbsp;
    Dmirtiy Pestryakov nbsp;
    0-2
  • 63'
    0-2
    Matvey Kislyak
  • 64'
    Vladimir Khubulov (Assist:Maksim Aleksandrovich Kuzmin) goalnbsp;
    1-2
  • 66'
    1-2
    nbsp;Tamerlan Musaev
    nbsp;Kirill Glebov
  • 77'
    Vyacheslav Bardybakhin nbsp;
    Konstantin Savichev nbsp;
    1-2
  • 77'
    1-2
    nbsp;Abbosbek Fayzullayev
    nbsp;Rifat Zhemaletdinov
  • 77'
    Artur Galoyan nbsp;
    Maksim Aleksandrovich Kuzmin nbsp;
    1-2
  • 89'
    Vladimir Moskvichev nbsp;
    Aleksa Durasovic nbsp;
    1-2
  • 90'
    Marat Bokoev
    1-2
  • 90'
    Vladimir Moskvichev
    1-2
  • Akron Togliatti vs CSKA Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Akron Togliatti4-3-3
    1
    Volkov Sergey
    19
    Marat Bokoev
    22
    Ionut Nedelcearu
    26
    Joao Escoval
    77
    Konstantin Savichev
    15
    Stefan Loncar
    5
    Aleksa Durasovic
    6
    Maksim Aleksandrovich Kuzmin
    21
    Roberto Fernandez
    24
    Artem Dzyuba
    71
    Dmirtiy Pestryakov
    17
    Kirill Glebov
    9
    Saúl Guarirapa
    19
    Rifat Zhemaletdinov
    10
    Ivan Oblyakov
    31
    Matvey Kislyak
    25
    Kristijan Bistrovic
    13
    Khellven Douglas Silva Oliveira
    78
    Igor Diveev
    4
    Willyan
    3
    Daniil Krugovoy
    35
    Igor Akinfeev
    CSKA Moscow4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Artur Galoyan
    65Vladimir Moskvichev
    7Kirill Danilin
    80Vyacheslav Bardybakhin
    14Vladimir Khubulov
    69Arseny Dmitriev
    25Sherzod Esanov
    32Ignat Terekhovskiy
    54Aleksey Solovyev
    97Sergey Gribov
    4Paulo Vitor
    91Maxim Dmitrievich Boldyrev
    Tamerlan Musaev 11
    Abbosbek Fayzullayev 21
    Rodrigo Villagra 5
    Artem Bandikyan 52
    Artem Shumanskiy 8
    Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza 7
    Moises Roberto Barbosa 27
    Vladislav Torop 49
    Maksim Mukhin 6
    Matvey Lukin 90
    Milan Gajic 22
    Dzhamalutdin Abdulkadyrov 51
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Zhapaleu
    Vladimir Fedotov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Akron Togliatti vs CSKA Moscow: Số liệu thống kê

  • Akron Togliatti
    CSKA Moscow
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 380
    Số đường chuyền
    478
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    118
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation