Kết quả Fakel vs Lokomotiv Moscow, 20h30 ngày 11/05

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 28

  • Fakel vs Lokomotiv Moscow: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goalnbsp;Dmitry Vorobyev (Assist:Sergey Pinyaev)
  • 46'
    Nichita Motpan nbsp;
    Mohamed Brahimi nbsp;
    0-1
  • 46'
    Belajdi Pusi nbsp;
    Aleksey Kashtanov nbsp;
    0-1
  • 53'
    0-1
    Egor Pogostnov
  • 64'
    Andrey Ivlev nbsp;
    Vyacheslav Yakimov nbsp;
    0-1
  • 64'
    Dylan Mertens nbsp;
    Ilnur Alshin nbsp;
    0-1
  • 74'
    Nikolay Giorgobiani nbsp;
    Vladimir Iljin nbsp;
    0-1
  • 76'
    0-1
    nbsp;Timur Suleymanov
    nbsp;Dmitry Vorobyev
  • 90'
    0-1
    Sergey Pinyaev
  • 90'
    Irakli Kvekveskiri
    0-1
  • 90'
    0-1
    Timur Suleymanov
  • Fakel vs Lokomotiv Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Fakel5-3-2
    1
    Vitaly Gudiev
    10
    Ilnur Alshin
    13
    Ihor Kalinin
    72
    Rayan Senhadji
    22
    Igor Yurganov
    7
    Mohamed Brahimi
    33
    Irakli Kvekveskiri
    77
    Alexander Lomovitskiy
    23
    Vyacheslav Yakimov
    15
    Vladimir Iljin
    9
    Aleksey Kashtanov
    10
    Dmitry Vorobyev
    9
    Sergey Pinyaev
    83
    Alexey Batrakov
    27
    Vadim Rakov
    6
    Dmitriy Barinov
    93
    Artem Karpukas
    24
    Maksim Nenakhov
    23
    Cesar Jasib Montes Castro
    59
    Egor Pogostnov
    3
    Lucas Fasson
    1
    Anton Mitryushkin
    Lokomotiv Moscow4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Nichita Motpan
    6Dylan Mertens
    17Nikolay Giorgobiani
    64Andrey Ivlev
    19Belajdi Pusi
    21Mikhail Shchetinin
    31Aleksandr Belenov
    92Sergei Bryzgalov
    5Albert Gabaraev
    Timur Suleymanov 99
    Gerzino Nyamsi 5
    Ilya Lantratov 22
    Daniil Veselov 16
    Nikita Saltykov 14
    Edgar Sevikyan 7
    Vladislav Sarveli 8
    Danila Godyaev 90
    Stanislav Topinka 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Tashuev
    Mikhail Galaktionov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Fakel vs Lokomotiv Moscow: Số liệu thống kê

  • Fakel
    Lokomotiv Moscow
  • 14
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 309
    Số đường chuyền
    394
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Đánh đầu
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu thành công
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation