Kết quả Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg, 21h30 ngày 05/04

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 23

  • Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính

  • 32'
    Maksim Nenakhov
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Nuraly Alip
    nbsp;Ognjen Mimovic
  • 46'
    0-0
    nbsp;Pedro Henrique Silva dos Santos
    nbsp;Andrey Mostovoy
  • 49'
    Lucas Fasson nbsp;
    Evgeniy Morozov nbsp;
    0-0
  • 62'
    Alexey Batrakov (Assist:Dmitriy Barinov) goalnbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    nbsp;Maksim Glushenkov
    nbsp;Luciano Emilio Gondou Zanelli
  • 80'
    1-0
    Pedro Henrique Silva dos Santos
  • 83'
    Vladislav Sarveli nbsp;
    Sergey Pinyaev nbsp;
    1-0
  • 83'
    Timur Suleymanov nbsp;
    Dmitry Vorobyev nbsp;
    1-0
  • 83'
    1-0
    nbsp;Alexander Sobolev
    nbsp;Wilmar Enrique Barrios Teheran
  • 85'
    1-1
    goalnbsp;Alexander Sobolev
  • 90'
    Dmitriy Barinov
    1-1
  • 90'
    1-1
    Pedro Henrique Silva dos Santos
  • Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị

  • Lokomotiv Moscow4-4-2
    1
    Anton Mitryushkin
    45
    Aleksandr Silyanov
    23
    Cesar Jasib Montes Castro
    85
    Evgeniy Morozov
    24
    Maksim Nenakhov
    9
    Sergey Pinyaev
    90
    Danila Godyaev
    6
    Dmitriy Barinov
    77
    Ilya Samoshnikov
    10
    Dmitry Vorobyev
    83
    Alexey Batrakov
    32
    Luciano Emilio Gondou Zanelli
    11
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
    30
    Zander Mateo Casierra Cabezas
    17
    Andrey Mostovoy
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    70
    Ognjen Mimovic
    25
    Strahinja Erakovic
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    1
    Evgeni Latyshonok
    Zenit St. Petersburg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Vladislav Sarveli
    99Timur Suleymanov
    3Lucas Fasson
    5Gerzino Nyamsi
    16Daniil Veselov
    7Edgar Sevikyan
    93Artem Karpukas
    59Egor Pogostnov
    27Vadim Rakov
    71Nair Tiknizyan
    94Artem Timofeev
    22Ilya Lantratov
    Nuraly Alip 28
    Maksim Glushenkov 67
    Alexander Sobolev 7
    Pedro Henrique Silva dos Santos 24
    Dmitriy Chistyakov 2
    Ilzat Akhmetov 77
    Mikhail Kerzhakov 41
    Aleksandr Erokhin 21
    Yuri Gorshkov 4
    Denis Adamov 16
    Sasa Zdjelar 14
    Vanja Drkusic 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mikhail Galaktionov
    Sergei Semak
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Lokomotiv Moscow vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Moscow
    Zenit St. Petersburg
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 252
    Số đường chuyền
    609
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    137
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    79
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation