Kết quả Terek Grozny vs Spartak Moscow, 20h30 ngày 30/03

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 22

  • Terek Grozny vs Spartak Moscow: Diễn biến chính

  • 15'
    Nader Ghandri
    0-0
  • 36'
    Turpal-Ali Ibishev
    0-0
  • 46'
    Vladislav Kamilov nbsp;
    Daniil Utkin nbsp;
    0-0
  • 60'
    0-0
    nbsp;Ricardo Mangas
    nbsp;Alexis Duarte
  • 64'
    Bernard Berisha nbsp;
    Mohamed Amine Talal nbsp;
    0-0
  • 72'
    0-0
    nbsp;Pablo Solari
    nbsp;Levi Garcia
  • 83'
    0-0
    Srdjan Babic
  • 84'
    0-0
    nbsp;Danil Prutsev
    nbsp;Christopher Martins Pereira
  • 86'
    Rodrigo Ruiz Diaz nbsp;
    Georgi Melkadze nbsp;
    0-0
  • 86'
    Daniil Zorin nbsp;
    Lechii Sadulaev nbsp;
    0-0
  • Terek Grozny vs Spartak Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Terek Grozny4-2-3-1
    88
    Giorgi Shelia
    55
    Darko Todorovic
    4
    Turpal-Ali Ibishev
    75
    Nader Ghandri
    95
    Arsen Adamov
    47
    Daniil Utkin
    11
    Ismael Silva Lima
    10
    Lechii Sadulaev
    14
    Mohamed Amine Talal
    20
    Maksim Samorodov
    77
    Georgi Melkadze
    9
    Manfred Alonso Ugalde Arce
    11
    Levi Garcia
    35
    Christopher Martins Pereira
    5
    Ezequiel Barco
    8
    Jose Marcos Costa Martins
    18
    Nail Umyarov
    97
    Daniil Denisov
    68
    Ruslan Litvinov
    6
    Srdjan Babic
    4
    Alexis Duarte
    98
    Aleksandr Maksimenko
    Spartak Moscow4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Rodrigo Ruiz Diaz
    28Daniil Zorin
    18Vladislav Kamilov
    7Bernard Berisha
    19Mauro Luna Diale
    5Milos Satara
    24Zaim Divanovic
    1Vadim Ulyanov
    2Aleksandr Zhirov
    40Rizvan Utsiev
    8Miroslav Bogosavac
    3Leo Goglichidze
    Pablo Solari 7
    Ricardo Mangas 29
    Danil Prutsev 25
    Myenty Abena 14
    Ilya Pomazun 1
    Nikita Chernov 23
    Aleksandr Dovbnya 16
    Daniil Khlusevich 82
    Nikita Massalyga 56
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Romashchenko
    Guillermo Abascal
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Terek Grozny vs Spartak Moscow: Số liệu thống kê

  • Terek Grozny
    Spartak Moscow
  • 5
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 287
    Số đường chuyền
    379
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Đánh đầu
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation